Mọi cái tên (1): Vây, tai, nanh và danh pháp
Phân loại học và nghệ thuật sinh thái: Trường hợp của hải cẩu
Thành phố Hull, một cảng thương mại và đánh cá quan trọng của Anh, từng là trung tâm săn cá voi cho đến giữa thế kỷ 19. Trong suốt thế kỷ 18 và 19, nơi đây thu hút nhiều họa sĩ chuyên vẽ biển, trong đó nổi bật là John Ward, người được giới chủ tàu và thương nhân bảo trợ, nhằm vẽ các tàu buôn và tàu săn cá voi tại cảng Hull. Ông nổi tiếng với các tranh vẽ tàu thuyền, đặc biệt là loạt tranh về nghề săn cá voi từ đầu những năm 1820 đến 1840. Tác phẩm của ông từng được triển lãm tại các học viện nghệ thuật lớn ở London.
Bức The Northern Whale Fishery: The “Swan” and “Isabella” không được giới nghiên cứu biết đến cho đến khi xuất hiện trong một phiên đấu giá năm 2006. Nhiều phiên bản tương tự tồn tại, mỗi bản có thay đổi nhỏ về bố cục và động vật được mô tả. Trong phiên bản này, hai con tàu chính được thể hiện cực kỳ chi tiết, giữa khung cảnh băng trôi và hoạt động săn cá voi nhộn nhịp. Đáng chú ý là sự xuất hiện phong phú của các loài động vật Bắc Cực: ba con hải cẩu, các cặp gấu trắng, hải mã và kỳ lân biển1 cùng các loài chim biển lượn tìm mỡ cá voi.
Trong bức tranh này (khoảng năm 1840), John Ward vượt khỏi thể loại chân dung hàng hải thông thường để vẽ nên một toàn cảnh sinh thái giàu tầng lớp. Bức tranh không chỉ miêu tả hoạt động săn bắt cá voi mà còn đưa người xem bước vào một hệ sinh thái của băng, của biển phương Bắc, nơi con người, các hoạt động khai thác-buôn bán và các loài động vật cùng chia sẻ không gian sống và tồn tại. Nói đúng hơn, ta có cảm giác mọi thứ được gom vào, tức là, không gian bị chiếm dụng.

Bố cục của tranh được chia tầng theo chiều sâu: tiền cảnh các động vật đặc trưng ở Bắc Cực như gấu trắng, hải cẩu tai trần, và hải mã; trung cảnh là các con tàu đang hoạt động săn cá voi, với dây dợ, các thuyền phụ2 và những tảng mỡ; còn hậu cảnh là các khối băng trôi và nền trời u ám. Bức tranh không có trung tâm rõ ràng. Thay vì tập trung vào một chủ thể, ánh nhìn của người xem phải quét qua toàn bộ khung cảnh, từ xác cá voi bị kéo đến con thuyền săn đang rượt đuổi đằng xa, đến các sinh vật nằm rải rác như trong một “cảnh diễn sinh thái”. Bảng màu chủ yếu là các gam xám, nâu lạnh, và xanh tro, tạo nên tâm trạng tĩnh mịch, như thể thiên nhiên đang nhìn con người làm việc mà không can thiệp.
Điều đặc biệt là tàu thuyền “full rigged” được vẽ rất chi tiết3, còn các con thú ở tiền cảnh được vẽ gần như biểu tượng. Các loài vật trong tranh được phân bổ và sắp đặt như các bản minh họa khoa học, tạo cảm giác không tự nhiên nhưng mang tính mô tả tổng quát, như thể Ward đang tái hiện một bản phân loại sống chứ không đơn thuần là một khoảnh khắc đời thực. Các động vật và hành động được cài vào bố cục, giống như người họa sĩ muốn trình diễn toàn bộ hệ sinh thái Bắc Cực chỉ trong một khung hình.
Không gian bị nén lại, mọi thứ được gom vào, các lớp cảnh chồng lên nhau và bức tranh trở thành một tấm bản đồ sinh học. Người họa sĩ đang tái dựng lại “sân khấu Bắc Cực”, bao gồm không chỉ tàu và người, mà cả những sinh vật bị tác động bởi nền công nghiệp săn bắt.
Phân loại động vật chân màng
Bảng dưới đây liệt kê một số loài tiêu biểu thuộc nhóm động vật có vú ở biển, có chân vây (Pinnipedia), được trình bày theo thứ bậc phân loại học (bộ → họ → phân họ → chi → loài), đồng thời cho biết tên gọi tương ứng trong một số ngôn ngữ khác nhau. Mỗi tên sẽ phản ánh cách nhìn nhận riêng biệt của từng ngôn ngữ đối với cùng một sinh vật, từ góc độ hình thái, tập tính đến cảm quan văn hóa. Mỗi ngôn ngữ sẽ cho thấy cách nhìn khác nhau về cùng một sinh vật.
Từ dữ liệu, ta có thể rút ra vài nhận xét:
Tiếng Pháp thể hiện tính nhất quán cao về mặt thuật ngữ, phản ánh ảnh hưởng của khoa học cổ điển và hệ thống phân loại Linnaeus (xem bài trước về danh pháp khoa học). Các danh từ như phoque (dành cho hầu hết các loài trong họ Phocidae, mà có lẽ tiếng Việt mượn cho từ “chó phốc”) và otarie (dành cho nhóm Otariidae có tai ngoài) được dùng nhất quán, đi kèm với các tính từ định danh như gris (xám), tacheté (đốm), à fourrure (lông mao). Cấu trúc ngôn ngữ Pháp cho phép duy trì sự minh bạch phân cấp mà không làm mất đi tính mô tả.
Trong tiếng Đức, “Robbe” là từ chung cho hải cẩu. Tên gọi các loài thường là các danh từ ghép có tính mô tả cao, như Hundsrobbe (hải cẩu-chó), Kegelrobbe (hải cẩu–hình nón), Seeelefant (voi biển), hay Seebär (gấu biển). Giống như tiếng Việt, đây là cách định danh dễ gần, dễ hiểu, thường gặp trong ngôn ngữ dân gian và phổ thông. Việc dựa vào từ ghép giàu hình ảnh đôi khi dẫn đến sự vênh giữa các văn hóa; ví dụ, Seehund (chó biển) là hải cẩu cảng, trong khi chó biển trong tiếng Việt chỉ Hundsrobbe (hải cẩu-chó), và từ này trong tiếng Trung là “báo biển”.
Trong tiếng Trung, các tên gọi không chỉ là danh xưng mà còn là một đơn vị biểu tượng, kết hợp giữa ngữ âm, ý nghĩa hình ảnh, và văn hóa. Cái tên vừa là để định danh, vừa để hình tượng hóa.
Ví dụ, 海豹 (hải báo), 海獅 (hải sư), 海象 (hải tượng) đều bắt đầu bằng “hải” (biển), theo sau là ký tự mô tả chính: báo, sư tử, voi. Các chữ như 豹 (bửu, báo, beo), 獅 (sư tử), 象 (voi), 狗 (chó) không đơn thuần là tên gọi các loài động vật mà còn mang tính hình tượng cao. Nhìn vào cấu trúc chữ, ta thấy chúng thường chứa bộ 犭(bộ khuyển, chỉ động vật có vú, bốn chân, thú hoang hoặc thú săn mồi), kết hợp với phần biểu ý gợi đến đặc điểm đặc trưng hoặc âm đọc. Chữ 豹 gồm bộ khuyển và phần thanh là 包 (bọc, bao), gợi âm đọc, đồng thời cũng mang yếu tố biểu ý bổ trợ, gợi liên tưởng đến sự nhanh nhẹn, nguy hiểm của loài báo. Chữ 獅 kết hợp giữa bộ khuyển và phần thanh là 師 (sư, thầy, thủ lĩnh), từng dùng trong tiếng Hán cổ để chỉ sự oai phong.
🧬 Ba họ tiêu biểu: Phocidae, Otariidae, Odobenidae
1. Phocidae – Hải cẩu tai trần (earless seals)
Phocidae là họ lớn nhất (cả về số lượng loài và phạm vi phân bố) trong Liên họ Chân màng (Pinnipedia), bao gồm những loài hải cẩu không có tai ngoài. Đây là nhóm động vật có vú ở biển đã thích nghi cao với đời sống dưới nước, với hình thể thon dài, hai chi sau phát triển thành chân chèo nhưng không thể gập về phía trước, khiến chúng di chuyển trên cạn bằng cách trườn mình như sâu đo. Trái ngược với dáng đi vụng về trên đất liền, dưới nước chúng lại vô cùng uyển chuyển, có khả năng lặn sâu và bơi xa, sử dụng toàn bộ cơ thể uốn lượn để tạo lực đẩy.
Một trong những đặc điểm hình thái dễ nhận biết nhất của Phocidae là không có tai ngoài, khác với họ hàng của chúng là Otariidae (hải cẩu có tai). Thân thể của chúng thường được bao phủ bởi lớp lông ngắn và thưa, dưới da là lớp mỡ dày dùng để giữ nhiệt trong môi trường lạnh. Mõm tròn, mắt to, và râu mép phát triển giúp chúng cảm nhận chuyển động trong nước. Hầu hết các loài đều sống độc lập hoặc theo nhóm nhỏ, ít khi tạo thành đàn lớn như sư tử biển.
Một số loài tiêu biểu của họ Phocidae bao gồm:
Hải cẩu xám (Halichoerus grypus): loài hải cẩu cỡ lớn, có mõm dài như đầu ngựa, thường gặp ở Bắc Đại Tây Dương và vùng biển Bắc Âu.
Hải cẩu cảng (Phoca vitulina): phân bố rộng khắp vùng nước ôn đới và cận Bắc Cực, phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ. Đây là loài hải cẩu quen thuộc trong các mô tả văn hóa và nghệ thuật phương Tây.
Hải cẩu đốm (Phoca largha): sinh sống chủ yếu ở biển Nhật Bản, biển Okhotsk và vùng ven Thái Bình Dương của Nga; nổi bật với lớp lông có hoa văn đốm đặc trưng. Đôi khi những con hải cẩu này theo các dòng hải lưu thường kỳ Bắc-Nam, đi từ vùng biển phía Bắc xuống Việt Nam và kẹt lại.
Voi biển (chi Mirounga): bao gồm hai loài là voi biển phương Bắc (Mirounga angustirostris) và phương Nam (Mirounga leonina), nổi bật với kích thước khổng lồ (con đực có thể nặng hơn bốn tấn) và mũi phình to giống vòi.
Họ Phocidae đại diện cho sự tiến hóa thích nghi với đời sống thủy sinh sâu xa, nhưng đồng thời, chính hình thể này cũng khiến chúng dễ bị tổn thương khi trở lại đất liền, nơi tốc độ và sự linh hoạt của con người, hay các loài săn mồi khác, vượt xa chúng.
Sự hiện diện của các loài trong họ Hải cẩu tai trần trong tranh vẽ như của John Ward còn phản ánh một thời kỳ săn bắt quy mô lớn, khi hải cẩu cũng là đối tượng để khai thác tại các vùng biển lạnh. Mỡ hải cẩu được nấu thành dầu dùng làm nhiên liệu đèn và bôi trơn máy móc; da hải cẩu được dùng làm quần áo, giày, dây thừng, etc.; thịt hải cẩu đôi khi dùng làm thực phẩm, nhất là trong các chuyến đi biển dài ngày.

Hình trên vẽ một con hải cẩu cảng, một phần trong bộ sưu tập minh họa động vật gồm 12 tập, được thực hiện theo yêu cầu của Hoàng đế Rudolf II nhà Habsburg.
Minh họa khoa học trong thế kỷ 16-18 thường không nhằm tái hiện chính xác một khoảnh khắc cụ thể trong tự nhiên mà hướng đến việc tổng hợp hình thái điển hình của các loài. Các bản vẽ thường tách nền, làm rõ chi tiết giải phẫu hoặc đặc điểm nhận diện, đôi khi vẽ từ mẫu vật chết hoặc dựa trên mô tả gián tiếp. Vì vậy, bố cục có xu hướng tĩnh, chính diện, phi thời gian, ưu tiên tính mô tả hơn sự sống động, và thường phục vụ cho mục đích phân loại, lưu trữ tri thức, thay vì phản ánh trải nghiệm quan sát thực địa.
2. Otariidae – Hải cẩu có tai (eared seals)
Otariidae gồm sư tử biển và hải cẩu lông mao. Chúng có tai ngoài dễ thấy, và chi sau có thể gập về phía trước, giúp di chuyển linh hoạt trên đất liền, thậm chí có thể “đi bằng bốn chân”.
Hai phân họ chính:
Otariinae – sư tử biển (sea lions)
Arctocephalinae – hải cẩu lông mao (fur seals)
Đặc điểm nổi bật:
Có tai ngoài (vành tai mềm)
Chuyển động nhanh trên cạn
Thường sống thành bầy lớn, có tính xã hội cao
3. Odobenidae – Hải mã và cặp nanh quyền lực
Hải mã (walrus) là họ nhỏ nhất xét về số lượng loài trong Liên họ Chân màng. Họ Odobenidae hiện chỉ có một loài còn tồn tại, Odobenus rosmarus, thường được gọi là hải mã. Có hai phân loài được công nhận: hải mã Đại Tây Dương (O. rosmarus rosmarus) và hải mã Thái Bình Dương (O. rosmarus divergens). Mặc dù có nhiều điểm chung với các loài hải cẩu và sư tử biển về mặt hình thái và sinh thái,4 hải mã vẫn là một dòng tiến hóa đặc biệt, thể hiện qua cấu trúc cơ thể, hành vi xã hội và chế độ ăn riêng biệt.
Điểm nhận biết nổi bật nhất của hải mã chính là cặp nanh dài bằng ngà, mọc từ răng nanh hàm trên của cả con đực lẫn con cái, tuy con đực thường có nanh lớn hơn. Những chiếc nanh này không chỉ dùng để tự vệ, mà còn có chức năng giúp hải mã bám và kéo mình lên các tảng băng nổi; đây là một khả năng thể chất độc đáo, không loài nào khác trong nhóm Chân màng làm được. Ngoài ra, nanh cũng được sử dụng trong các nghi thức giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong mùa sinh sản, khi con đực sử dụng nanh để tranh giành quyền giao phối hoặc xác lập vị trí trong đàn.

Hải mã có thân hình đồ sộ, da dày, nhăn nheo và gần như không có lông. Một con đực trưởng thành có thể dài tới 3,5 mét và nặng hơn tấn rưỡi, khiến chúng trở thành một trong những động vật có vú lớn nhất vùng Bắc Cực. Khác với các loài họ Phocidae hay Otariidae, hải mã không săn cá. Hải mã là loài ăn đáy biển (benthic feeders), chủ yếu là các loài động vật thân mềm như nghêu, sò, giun biển, và một số sinh vật đáy biển khác. Chúng sử dụng môi và ria mép nhạy cảm để dò tìm thức ăn dưới đáy biển, và đôi khi dùng nanh ngà để đào bới. Khác với sư tử biển (ăn cá và mực) hay hải cẩu (chủ yếu ăn cá), hải mã có kỹ thuật săn mồi gọi là hút thức ăn (suction feeding), tức là chúng hút thịt từ vỏ của động vật thân mềm.
Về mặt sinh thái, hải mã là loài sống theo đàn lớn, thường tập trung ở các bãi băng ven biển hoặc đảo đá. Hành vi xã hội đặc trưng của chúng là tập trung thành đám đông lớn (gọi là haulouts) trên bờ hoặc trên băng. Chúng dành nhiều thời gian nghỉ ngơi trên cạn hoặc trên băng nổi, và có thể lặn sâu để kiếm ăn trong thời gian ngắn. Khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt của Bắc Cực cùng với hình ảnh độc đáo của cặp nanh dài đã biến hải mã trở thành biểu tượng nổi bật trong văn hóa dân gian phương Bắc, cũng như trong các bức tranh sinh thái như của John Ward, nơi chúng xuất hiện cùng hải cẩu và gấu trắng như một phần không thể thiếu của “sân khấu Bắc Cực”.
Vì sao rái cá và lợn biển không thuộc nhóm hải cẩu?
Rái cá biển – Enhydra lutris
Rái cá (họ Mustelidae, phân họ Lutrinae) không thuộc Liên họ Chân màng. Mặc dù sống ở biển và có tập tính bơi lội giỏi, rái cá lại có tổ tiên gần gũi với chồn, lửng và rái cá sông chứ không phải hải cẩu.
Một số khác biệt rõ rệt:
Rái cá có bộ lông rất dày (thuộc vào hàng dày nhất trong giới động vật có vú) để giữ ấm, không có lớp mỡ dày như hải cẩu.
Chúng sử dụng công cụ (đá, vỏ sò) để đập vỡ thức ăn, hành vi hiếm gặp ở các loài chân màng.
Cấu trúc tai và chân hoàn toàn khác, không tiến hóa theo hướng “vây hóa”.
Lợn biển – Trichechus
Lợn biển (thuộc bộ Sirenia), tiếng Anh “manatee” hay “sea cow”, là nhóm động vật ăn thực vật dưới nước, sống chậm, hiền hòa và có thân hình lớn. Chúng hoàn toàn không có liên hệ họ hàng gần với hải cẩu.
Đặc điểm chính:
Ăn cỏ biển, không ăn cá;
Không có tai ngoài, không có nanh, không có khả năng lặn sâu như hải cẩu;
Dòng tiến hóa gần gũi nhất với chúng không phải chồn hay hải cẩu, mà có lẽ là... voi (bộ Proboscidea).
Dưới đây là vài thông tin trích từ Bảo tàng Hải dương học, Nha Trang:
Lợn biển trưởng thành ăn khoảng 40 - 60kg thực vật mỗi ngày, dẫn đến tích tụ lớn khí mê-tan bên trong cơ thể. Khí được lưu trữ trong các túi dự trữ được tìm thấy trong ruột, chúng giữ khí khi muốn nổi lên mặt nước và xì hơi giải thoát khí ra ngoài khi muốn chìm xuống nước. Đánh rắm quan trọng đối với lợn biển đến nỗi nếu bị táo bón, chúng sẽ nổi với cái đuôi cao hơn đầu.
Lưu ý: Lợn biển khác với bò biển (Dugong), hay còn được gọi là cá cúi. Lợn biển da xù xì, mõm bo vào trong; còn bò biển mõm loe ra ngoài, da láng.
Cả hai đều thuộc bộ Sirenia, tức bộ Bò biển hay bộ Hải ngưu.
***
Từ một bức tranh thế kỷ 19 vẽ cảnh săn cá voi ở gần Bắc Cực, người xem nhìn thấy không chỉ một khoảnh khắc, tức một lát cắt hiện tại nằm trong lịch sử, mà cả một hệ sinh thái ngôn ngữ đang vận hành âm thầm. Trong khi các loài hải cẩu, gấu trắng, hải mã và kỳ lân biển hiện diện trong tranh với vai trò thị giác rõ rệt, thì chính cách con người gọi tên chúng lại góp phần định hình cách ta hiểu và phân loại thế giới tự nhiên.
Trong tiếng Việt, những cái tên như “hải cẩu tai trần”, “hải cẩu thật sự”, “lông mao”, “voi biển” hay “sư tử biển” phản ánh một hệ thống đặt tên dựa trên quan sát trực tiếp và gần gũi, mang tính mô tả, dễ hình dung. Ngược lại, tiếng Pháp thể hiện tính hệ thống và ảnh hưởng của phân loại học cổ điển. Tiếng Đức thì lại mang một tinh thần dân dã đặc trưng: dùng danh từ ghép để tạo nên các hình ảnh liên tưởng mạnh, như “hải cẩu-chó” hay “voi biển”. Còn tên gọi trong tiếng Trung tạo nên một lớp ngôn ngữ giàu biểu ý, nơi mỗi cái tên không chỉ là danh xưng mà còn là một hình ảnh tưởng tượng của con vật trong thế giới ký tự. (“Sư tử” có lẽ mang màu sắc huyền thoại nhiều hơn, chứ không giống như sư tử ngoài tự nhiên.)
Sự đa dạng này cho thấy những-cái-tên dù mang màu sắc khoa học hay dân gian không bao giờ chỉ là công cụ nhận diện. Chúng là biểu hiện của một cái nhìn, một lối cảm nhận, và cả một hệ thống tri thức gắn với môi trường văn hóa cụ thể. Mỗi ngôn ngữ mở ra một cách phân loại khác nhau, và vì vậy, mỗi cái tên là một lát cắt của thế giới. Khi xem một bức tranh sinh thái như của John Ward, ta không chỉ đang nhìn vào những sinh vật; ta đang đối diện với một tấm bản đồ, nơi hình ảnh và ngôn từ cùng tái hiện lại trật tự sống.
Tên không chỉ là tên, mà còn là quyền được hiện hữu và nhắc đến.
Tên tiếng Anh “narwhal” xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ: nár (xác chết) + hvalr (cá voi), ám chỉ màu da nhợt nhạt như xác người. Tiếng Việt gọi là “kỳ lân” (unicorn) vì con này có duy một chiếc răng nanh mọc xoắn ốc, thường dài đến 2-3 mét, mọc ra từ hàm trên của con đực.
Chúng đơn giản là thuyền phụ, chứ không nhất thiết là thuyền cứu sinh. Thuyền phụ để vận chuyển hàng hóa, đưa người lên bờ hoặc di chuyển giữa các tàu. Giống như các thuyền vận chuyển khác, chúng có thể được chèo tay hoặc đi bằng buồm. Những thuyền phụ này được buộc chặt trên boong tàu, được hạ xuống khi cần.
Đây có thể là những tàu săn cá voi chuyên dụng cho vùng Bắc Cực, với thân tàu dày và mũi bo tròn để chịu áp lực băng. Hai con tàu Swan và Isabella đều có thật, thuộc đội tàu săn cá voi Bắc Cực của Anh thế kỷ 19.
Tàu có ba cột buồm, theo thứ tự từ mũi ra sau sẽ có: cột buồm mũi (foremast), cột buồm chủ (mainmast) và cột buồm thứ (mizzenmast), trong đó cột chủ là cột cao nhất. Nếu tàu có bốn cột buồm, sẽ có thêm cột buồm đuôi (jiggermast).
Mặt “sinh thái” của loài bao gồm cách loài tương tác với môi trường, các loài khác, và vai trò của chúng trong hệ sinh thái. Nó không chỉ giới hạn ở đời sống bầy đàn mà bao quát nhiều yếu tố khác như môi trường sống, chế độ ăn, hành vi, và tác động của loài đối với hệ sinh thái.