Siêu chính trị và nghịch lý của thời đại
Liệu cánh tả có thể biến giận dữ thành thay đổi thực sự?
(Hậu chính trị (post-politics) là giai đoạn mà các quyết định chính trị nương nhờ vào đồng thuận thay vì dựa trên sự tranh luận và xung đột về ý hệ. Sau kỷ nguyên hậu chính trị, nơi quyền lực được vận hành theo hướng kỹ trị và người dân chỉ có thể bình luận từ xa, chính trị đang trở lại đầy biến động. Các cuộc tranh luận về đại dịch Covid hay “Woke” không còn giới hạn trên Twitter mà đã len lỏi vào mọi mặt đời sống, từ bàn ăn gia đình đến những cuộc đối thoại công khai. Anton Jäger gọi hiện tượng này là “siêu chính trị” (Hyperpolitik) – một trạng thái mà sự phẫn nộ lan rộng nhưng hiếm khi chuyển hóa thành hành động tập thể hay sự thay đổi chính sách thực sự.
Theo Jäger, đây là hệ quả của một xã hội ngày càng bị chi phối bởi sự cô lập kỹ thuật số, nơi con người không còn tham gia vào tiến trình chính trị thông qua các tổ chức quần chúng như trước. Nghiên cứu của Jäger về 150 năm tiến trình dân chủ cho thấy sự mất kết nối này khiến quá trình chính trị hóa chủ yếu diễn ra bề nổi, sôi động trên bề mặt nhưng thiếu chiều sâu và sức bền. Là nhà sử học người Bỉ sinh năm 1994, chuyên nghiên cứu về lịch sử tư tưởng kinh tế, Jäger nhận bằng tiến sĩ tại Cambridge vào năm 2020 và hiện là nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ tại Đại học Công giáo Leuven. Anh này viết bài cho các tạp chí như New Left Review và Jacobin, đồng thời hoạt động trên Twitter với tài khoản @AntonJaegermm.)
Từ đường phố vào nghị viện: Làn sóng biểu tình mới và nghịch lý của sự tham gia “phi hệ quả”
Thập kỷ vừa qua đã chứng kiến quá nhiều cuộc biểu tình. Giờ đây, tỷ lệ người dân tham gia bầu cử cũng tăng lên. Chúng ta có đang chứng kiến sự trở lại của các thiết chế chính trị?
Anton Jäger
Tuần báo Die ZEIT số 10/2025, ngày 5 tháng 3 năm 2025
Ai có thể ngờ được điều này? Chỉ bốn tháng sau việc sa thải một bộ trưởng đánh dấu sự suy yếu rõ rệt của chính phủ Olaf Scholz, nước Đức lại hướng tới một nội các đen-đỏ giữa CDU/CSU và SPD để duy trì sự ổn định. Mối đe dọa từ phe cực hữu dường như đã được kiểm soát, và phe trung hữu/trung tả vẫn đứng vững.
Tiếng thở phào nhẹ nhõm vang lên từ các cơ quan hành chính và bộ máy chính trị châu Âu, che lấp đi một số thực tế khó chịu: CDU đạt kết quả bầu cử tệ thứ hai trong lịch sử đảng này, SPD thậm chí còn chạm đáy với kết quả tệ nhất kể từ khi được hợp pháp hóa lại vào năm 1890. Đảng cực hữu AfD không đạt số phiếu cao vót như dự đoán và không thể trở thành nhân tố không thể thiếu trong các tính toán nhằm lập liên minh, nhưng vẫn giành được một phần năm số phiếu trong tổng số, một con số không hề nhỏ. Với độ trễ nhất định, chính trường Đức dường như đang dần hội nhập vào trạng thái "bình thường mới" của châu Âu, nơi mà sự đồng thuận chính trị từng được coi là nền tảng vững chắc sau bước ngoặt năm 1989 nay đang bị thách thức bởi những mối đe dọa chưa từng có như phi công nghiệp hóa và sự tan rã của các mối liên kết địa chính trị.
Đằng sau những biến động nhất thời này là các xu hướng sâu sắc hơn: sự phân mảnh, phân cực và, như tại nhiều quốc gia châu Âu khác, một sự giao thoa kỳ lạ giữa chính trị hóa và việc mất tổ chức.1 Điều này đã trở thành một đặc điểm quen thuộc. Các đảng truyền thống của Đức nay chỉ giành được 61,1% tổng số phiếu, trong khi tỷ lệ cử tri đi bầu tăng lên mức ấn tượng 82,5%. Nhiều ý kiến nói về một "cuộc khủng hoảng dân chủ", như bài phát biểu của Phó Tổng thống Mỹ Vance tại Hội nghị Munich đến các cuộc thảo luận trong giới tinh hoa chính trị Đức. Tuy nhiên, như nhà sử học kinh tế Adam Tooze đã lưu ý, cách nhìn này cần được xem xét một cách thận trọng: tỷ lệ cử tri đi bầu tại Đức đang ở mức cao nhất kể từ năm 1991, các cuộc biểu tình chính trị ngày càng phổ biến, và số lượng đảng viên đang gia tăng ở cả cánh hữu lẫn cánh tả. Ít nhất ở khía cạnh xã hội, một "bước ngoặt thời đại" (Zeitenwende) vẫn đang dần lộ diện, dù còn tương đối mơ hồ.
Động cơ đằng sau tỷ lệ cử tri đi bầu cao hơn lần này khá rõ ràng. Đức không chỉ đối mặt với nguy cơ phá vỡ các liên minh truyền thống – bao gồm cả câu hỏi liệu các lực lượng cực hữu có thể tham gia chính phủ hay không – mà còn đối diện với một cuộc khủng hoảng mang tính tồn vong của mô hình xã hội. Mô hình này vốn dựa vào xuất khẩu, áp lực kiềm chế lương2 và sự phụ thuộc vào Mỹ trong các vấn đề quân sự và chiến lược. Cử tri Đức không chỉ lo lắng về những vấn đề đơn lẻ, mà còn quan ngại về khế ước xã hội tổng thể – và họ đã bày tỏ rõ điều đó qua lá phiếu của mình.
Kết quả bầu cử cho thấy Đức đang đi theo một xu hướng sâu rộng hơn, một xu hướng đã định hình hệ thống chính trị phương Tây trong những năm gần đây một cách vừa lạ lẫm vừa rõ ràng. Trong khi sự tham gia vào chính trị chính thống ngày càng suy giảm, các hình thức tham gia khác lại gia tăng đáng kể trong 15 năm qua. Chẳng hạn, số lượng người tham gia biểu tình đã liên tục tăng trong thập niên 2010 – một xu hướng được củng cố qua cuộc bầu cử Quốc hội Liên bang Đức vừa qua. Điều này phản ánh không khí chính trị sôi động, đặc trưng bởi sự số hóa ngày càng mạnh mẽ của các cuộc tranh luận công khai – một “sự chuyển đổi cấu trúc mới của không gian công cộng”, như Jürgen Habermas từng nhận định.
Một dạng tranh đấu chính trị (political activism) đã quay trở lại châu Âu, nhưng theo những hình thức rời rạc, không thể kiểm soát và khó so sánh với các mô hình quen thuộc của thế kỷ trước. Trước đây, các giai đoạn chính trị hóa cao độ dễ dàng được nhận diện – đặc biệt là những năm 1920 và 1930, khi các lực lượng cực hữu và cực tả tranh giành quyền kiểm soát nền Cộng hòa Weimar.3 Khi đó, hoạt động chính trị thường đi đôi với sự gắn kết về mặt thiết chế; rất khó để tưởng tượng một nền chính trị tồn tại bên ngoài các đảng phái, hội đồng hay tổ chức bán quân sự. Ngay cả những hành động khủng bố hay trấn áp – một phần cực đoan nhưng không thể phủ nhận của bất kỳ phong trào chính trị nào – cũng đòi hỏi một cơ sở hạ tầng xã hội vững chắc, thay vì chỉ dựa trên sáng kiến cá nhân.
Vào những năm 1990, sự tham gia chính trị trên diện rộng theo hình thức đảng phái bắt đầu suy giảm trong nhóm các nền kinh tế OECD, cả ở cánh hữu lẫn cánh tả. Người dân dần từ bỏ tư cách đảng viên, tỷ lệ cử tri đi bầu giảm mạnh. Thời đại chính trị đại chúng từng được thể hiện qua sự kết hợp giữa (1) tỷ lệ tham gia chính trị cao và (2) sự gắn kết vững chắc về thiết chế. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên hậu chính trị, sự rút lui khỏi đời sống xã hội và chính trị trở nên rõ nét, kéo theo hệ quả là sự thờ ơ sâu sắc và sự thương mại hóa không gian công cộng. Đời sống công cộng và đời sống cá nhân ngày càng tách biệt; các cuộc thảo luận về chính trị và cộng đồng dần trở thành lãnh địa riêng của giới chuyên gia.
Trong mười năm qua, kỷ nguyên hậu chính trị này đã chấm dứt. Nhà báo Mỹ Vincent Bevins nhận định rằng "thập kỷ biểu tình" vừa qua có lẽ là giai đoạn biểu tình dài nhất và bền vững nhất trong lịch sử nhân loại. Hàng triệu người dân đã xuống đường, từ Rio de Janeiro đến Berlin, với hàng loạt mối quan tâm – từ bất bình đẳng xã hội, phong tỏa kinh tế, lạm phát, đến biến đổi khí hậu và chính sách đối ngoại.
Đồng thời, tỷ lệ cử tri đi bầu cũng tăng đáng kể. Cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020 ghi nhận số lượng cử tri cao kỷ lục, trong khi ngay cả cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu – vốn có truyền thống thu hút ít cử tri – cũng chứng kiến số người đi bầu gia tăng đáng kể. Những yếu tố thúc đẩy sự thay đổi này khá rõ ràng: cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã làm lung lay nền tảng kinh tế của thời kỳ hậu chính trị, trong khi các công cụ huy động mới từ mạng xã hội đã giúp giảm đáng kể chi phí bày tỏ quan điểm chính trị và nhận thu hút sự ủng hộ. chủ nghĩa nhấp chuột (clicktivism) dần thay thế công việc vất vả của hệ thống kiến nghị (những hình thức vận động truyền thống như thu thập chữ ký hay tổ chức gặp gỡ trực tiếp).
Cuộc bầu cử Quốc hội Đức gần đây đã phản ánh rõ xu hướng này: các đảng chính trị chi số tiền kỷ lục cho quan hệ công chúng trên mạng xã hội, xây dựng các nền tảng kỹ thuật số thay thế cho các trụ sở đảng truyền thống và đội ngũ nhân viên. Mạng xã hội đã trở thành không gian ưa thích cho cả giới trẻ lẫn cử tri lớn tuổi trong việc chính trị hóa các vấn đề và thể hiện bản thân.
Các làn sóng biểu tình không có hệ quả chính trị
Như tôi đã phân tích trong cuốn sách gần đây nhất của mình, khái niệm "siêu chính trị" có thể mang lại một số gợi ý cho tình huống chưa từng có này – một sự đoạn tuyệt với thời kỳ hậu chính trị của những năm 1990, khi tỷ lệ cử tri đi bầu và số lượng đảng viên sụt giảm. Tuy nhiên, quá trình tái chính trị hóa lại diễn ra trong những điều kiện phập phù, thiếu mối tập trung, gấp gáp và mất ổn định hơn bất cứ điều gì chúng ta từng biết từ thế kỷ 20.
Một đặc điểm nổi bật của các làn sóng biểu tình siêu chính trị trong thập niên qua là chúng hiếm khi dẫn đến những hệ quả chính trị trực tiếp. Điều này phản ánh nhận thức đặc trưng của thời đại siêu chính trị: người ta có tính chính trị nhưng vẫn cô đơn, và điều đó không dẫn đến thay đổi thực tế. Tái chính trị hóa mà không có tái xã hội hóa, hoặc chính trị hóa mà không có tác động chính trị thực sự – đây là hiện tượng dễ thấy trong những năm gần đây. Năm 2020, một con số kỷ lục hai mươi triệu người Mỹ đã xuống đường biểu tình chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và bạo lực từ cảnh sát, tạo ra làn sóng biểu tình lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ. Thế nhưng, năm năm sau, các vụ lạm dụng của cảnh sát và những bản án tù vẫn không có sự suy giảm đáng kể. Tương tự, các mục tiêu khí hậu giờ đây đã xuất hiện trong hầu hết các nghị trình chính phủ, nhưng so với những nỗ lực về sinh thái của nhà nước Trung Quốc, các kế hoạch Green New Deal của châu Âu lại trở nên bé mọn và kém hiệu quả. Các cuộc biểu tình có thể báo hiệu mối bất mãn công khai và làm thay đổi diễn ngôn, nhưng ngày nay chúng hiếm khi đủ sức làm lung lay các cấu trúc quyền lực xã hội.
Chính vì vậy, siêu chính trị có thể được so sánh với tác động của một quả bom neutron – nó gây chấn động mạnh đến từng cá nhân trong phạm vi ảnh hưởng của nó, nhưng vẫn để lại toàn bộ cơ sở hạ tầng quyền lực nguyên vẹn.

Trong bối cảnh này, kỳ bầu cử gần đây ở Đức cũng cho thấy một số điểm khác biệt thú vị so với xu hướng chung. Trong khi các làn sóng biểu tình trước đây không dẫn đến sự gia tăng số lượng đảng viên hay việc gầy dựng các thiết chế, lần này ta lại thấy một bức tranh khác: chỉ riêng trong năm nay, gần 43.000 người, chủ yếu là giới trẻ, đã gia nhập đảng Die Linke (The Left),4 rất tích cực tham gia chiến dịch tranh cử tại địa phương. Ngay cả những "gã khổng lồ" như CDU, lần đầu tiên sau một thập kỷ, cũng ghi nhận sự gia tăng số lượng đảng viên. Một quá trình "giải chuyên môn hóa"5 ở địa hạt chính trị ở mức độ vừa phải dường như đang diễn ra.
Đồng thời, sự gia tăng số lượng thành viên vẫn chủ yếu tập trung vào giới trẻ sống ở thành thị, thường là những người có học thức, trái ngược với nền tảng cử tri cốt lõi trước đây của cánh tả – là tầng lớp công nhân trong các ngành công nghiệp, những người từng được các đảng cánh tả tích cực bảo vệ và đại diện. Cánh tả châu Âu đã chứng kiến những tiền lệ đáng lo ngại của xu hướng này. Tại Vương quốc Anh vào những năm 2010, một liên minh tương tự giữa giới trẻ đô thị thuộc thế hệ Millennials đã đánh dấu sự thoát ra khỏi tình trạng bế tắc hậu chính trị. Năm 2016, Đảng Lao động dưới thời Jeremy Corbyn đã trở thành đảng chính trị lớn nhất Tây Âu, với hơn nửa triệu thành viên cùng sự xuất hiện của các tổ chức cánh tả mới như Momentum. Điều này không chỉ đơn thuần là một phong trào phản kháng, mà dường như còn là sự hồi sinh của chính trị đại chúng cánh tả – một lực lượng có khả năng tồn tại lâu dài qua các chu kỳ bầu cử và biến động của truyền thông.
Tuy nhiên, chủ nghĩa lạc quan này nhanh chóng trở nên tàn lụi. Một mặt, mối liên kết giữa các thành viên mới của Đảng Lao động và tổ chức đảng rất mong manh, một phần do việc giảm phí thành viên dưới thời người kế nhiệm Corbyn. Đồng thời, cơ cấu nội bộ của đảng chưa bao giờ được dân chủ hóa hoàn toàn, cho phép giới tinh hoa cũ của Đảng Lao động, vốn chịu ảnh hưởng từ thời Tony Blair, nhanh chóng giành lại quyền kiểm soát khi dư luận thay đổi. Đây chính là giới hạn mang tính cấu trúc mà thời đại siêu chính trị đã áp đặt lên "thí nghiệm Corbyn". Cánh tả thế hệ Millennials tại Anh phải đối mặt với một thực tế rằng, dù công chúng sẵn sàng chuyển sự phẫn nộ cá nhân thành hành động tập thể – như triết gia Peter Sloterdijk mô tả, xem các đảng phái như “ngân hàng giận dữ” để gửi gắm bất mãn – các công cụ và tổ chức chính trị khi đó vẫn còn quá yếu để duy trì động lực lâu dài.
Cho tới hôm nay. Xét theo sự gia tăng số lượng thành viên và người đi bầu, cuộc bầu cử Quốc hội Đức vừa qua ít nhất cũng phản ánh khát khao về một nền chính trị ổn định hơn, ít phập phù hơn so với mô hình siêu chính trị của những năm 2010. Đảng Die Linke, chẳng hạn, đã thành công khi tận dụng làn sóng phản đối cánh hữu độc đoán (tức Đảng AfD) trong dư luận, trở thành lựa chọn hàng đầu của cử tri trẻ.
Tuy nhiên, năng lượng từ thế hệ trẻ không đồng nghĩa với sự trở lại của một nền chính trị nhẫn nại và bền vững hơn – “khoan những tấm ván cứng” (Bohren harter Bretter), như nhà xã hội học Max Weber từng mô tả trong mùa đông cách mạng 1918/19. Cử tri của cánh tả vẫn mang những đặc điểm đặc trưng: đô thị, trẻ, có học thức và, giống như ở nhiều nước châu Âu khác, có tỷ lệ nữ cao hơn nam. Sự phân cực giới tính này là một trong những thách thức lớn mà tất cả các đảng cánh tả phải đối mặt. Trong khi đó, tại các xí nghiệp, nhà máy, Die Linke thậm chí không vượt qua ngưỡng 5% – chỉ có 2% công nhân bỏ phiếu cho họ. Nếu muốn biến các phong trào biểu tình thành một lực lượng đối trọng thực sự trong xã hội, cánh tả cần vượt ra khỏi phân khúc cử tri an toàn này. Đáng chú ý, AfD cũng đang thu hút thêm nhiều thành viên mới và hiện là đảng được cử tri trẻ ưa chuộng thứ nhì.
Trong lịch sử chính trị đại chúng, vấn đề không phải là tận dụng những làn sóng ủng hộ nhất thời, mà là xây dựng những con tàu có thể trụ vững giữa biển động hoặc cập bến an toàn khi cần thiết. Ngày nay, việc tái thiết một nền chính trị bền bỉ và nhẫn nại hơn phải đối mặt với nhiều trở ngại. Chính trị đại chúng trước đây luôn gắn liền với một hệ thống kinh tế: các tổ chức lao động công nghiệp có cấu trúc phân cấp rõ ràng. Nhưng thời đại đã thay đổi – cố gắng tổ chức chính trị theo cách đó ngày nay chẳng khác gì thử nhân bản một con khủng long: một thí nghiệm thú vị, nhưng không thể tồn tại lâu dài.
Tuy nhiên, nếu bỏ qua câu nói sáo rỗng của các nhà sử học rằng “không ai tắm hai lần trên cùng một dòng sông”, thì không có lý do gì để các thiết chế chính trị không thể tái tạo sức mạnh của mình. Những lời kêu gọi về một nền chính trị có nền tảng thiết chế vững chắc hơn không nhất thiết phải gắn với nỗi luyến tiếc quá khứ của chủ nghĩa bảo thủ hay sự lờ đờ chậm chạp của chủ nghĩa cộng đồng (communitarian). Mục tiêu không phải là tụ họp chỉ vì nhu cầu giao tiếp xã hội, mà là xây dựng quyền lực thực sự. Và như lý thuyết gia chính trị học Vladimir Lenin từng nói, về mặt logic, không có tình huống nào là bất khả.
Tân dịch
Mất tổ chức (Desorganisation/disorganization) là trạng thái rối loạn, thiếu cấu trúc hoặc sự phối hợp, khiến một hệ thống, nhóm hoặc xã hội không thể hoạt động hiệu quả.
Lohndrückerei (wage squeeze) ở Đức là tình trạng tiền lương không tăng hoặc tăng rất chậm trong nhiều thập kỷ do chính sách kinh tế và can thiệp chính trị. Mặc dù luật pháp quy định tiền lương phải được thương lượng giữa công đoàn và tổ chức chủ lao động, nhà nước Đức đã nhiều lần can thiệp để kìm hãm mức lương nhằm bảo vệ nền công nghiệp và nền kinh tế, đặc biệt từ sau thời kỳ tái thống nhất.
Nền Cộng hòa Weimar (1919–1933) là chế độ dân chủ đầu tiên của Đức, được thành lập sau Thế chiến thứ nhất. Trước đó, Đế chế Đức (1871–1918) do Hoàng đế (Kaiser) cai trị, với quyền lực tập trung vào tay nhà vua và chính phủ do ông bổ nhiệm, dù có một quốc hội nhưng bị hạn chế quyền lực. Cộng hòa Weimar là giai đoạn đầy biến động với khủng hoảng kinh tế, bất ổn chính trị và xung đột giữa các phe phái cực đoan. Sự suy yếu của nền dân chủ Weimar, cùng với tác động của Đại khủng hoảng 1929, đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Đảng Quốc xã và Adolf Hitler, dẫn đến sự chấm dứt của nền cộng hòa vào năm 1933.
Đảng cánh tả tại Đức, được thành lập năm 2007 từ sự hợp nhất giữa Đảng Cánh tả (Linkspartei) và Đảng Lao động và Bình đẳng Xã hội (WASG). Đảng này ủng hộ tăng lương tối thiểu, mở rộng phúc lợi xã hội và không tăng chi tiêu quân sự (và vì thế thường bị chỉ trích là pacifist).
Entprofessionalisierung (Deprofessionalization) là quá trình mà các lĩnh vực hay hoạt động từng được thực hiện bởi những người có chuyên môn nay dần mất đi tính chuyên nghiệp, khi ngày càng có nhiều cá nhân không qua đào tạo chính quy hoặc không thuộc các tổ chức chính thức tham gia. Trong chính trị, thuật ngữ này mô tả xu hướng ngày càng nhiều công dân bình thường, thay vì các chính trị gia chuyên nghiệp, tham gia vào các hoạt động chính trị và vận động, làm thay đổi cấu trúc truyền thống của hệ thống chính trị.
Hay quá, đọc bài em cập nhật được thêm nhiều kiến thức mới lắm luôn, cảm ơn bài viết của anh