TL;DR
Bài hướng dẫn ngắn, giúp bạn bước đầu hiểu hệ thống phân loại sinh học — từ danh pháp Latin đến các bảng phân cấp như giới, họ, loài. Chúng ta sẽ làm quen với các bậc phân cấp chính, nhận diện mối quan hệ giữa các loài, và từng bước đi vào vai trò của phân loại học trong ngôn ngữ, văn hóa và khoa học. Dù là rái cá, hải cẩu hay nấm, mọi sinh vật đều có vị trí trong một hệ thống (ta tạm coi là) có trật tự của sự sống.
Phân loại không chỉ là “tên gọi”, mà là hệ thống tư duy
Giữa vùng đất bùn tĩnh lặng, những đám lau sậy nghiêng mình trong gió, hai con thiên nga trắng lặng lẽ bơi dưới bầu trời nặng mây. Một con chim ưng đang sà xuống từ góc trái khung hình, sắc lẹm và im lặng. Phong cảnh trong tranh với lau sậy, bãi lầy nước nông, và nền trời thấp, xám, có nhiều điểm tương đồng với vùng bãi triều và bờ cát ẩm ướt của khu vực ven biển Bắc Đức. Có thể là vùng biển Wadden; từ “Wad” trong tiếng Hà Lan có nghĩa là “vùng đất thoai thoải”. Biển Wadden này là một đới “gian triều”, tức là vùng đất bị ngập nước biển khi triều lên. Tôi chỉ đoán thôi, vì tôi có đi mé mé chỗ này rồi.
Lissmann thường điền dã và vẽ tại Bắc Đức và Iceland, tìm cách ghi lại sinh cảnh những vùng ven biển. Nhưng hẳn nhiên, đây không chỉ là một bức tranh phong cảnh – hãy nhìn bố cục của nó, ở giữa là vũng nước, bao xung quanh là các loài chim và lau sậy. Lissmann đang nắm bắt một khoảnh khắc trật tự trong thiên nhiên. Ngoài nhãn quan thẩm mỹ, ta còn có thể tán thưởng ông về hiểu biết khoa học. Chim ưng bay nhanh thế mà cũng vẽ được! (Chắc ông í có sẵn mấy con ở nhà.) Trong bức Thiên nga và chim ưng (1909), họa sĩ không chỉ mô tả lại các con vật mà còn thể hiện chúng trong không gian sống đặc trưng – tức là ông nhìn thấy một sự gắn kết giữa sinh vật và hệ sinh thái, giữa bộ dạng-hình dáng và ngữ cảnh sinh học.

Hai con thiên nga trong hình là whooper swan, tên tiếng Đức (Singschwan) và tiếng Pháp (Cygne chanteur) đều có nghĩa là thiên nga hót. Tiếng Việt thì chịu, không biết đặt tên thế nào, nên gọi tạm là… “thiên nga lớn”. (Tiếng Việt nhiều cái tên buồn cười lắm!) Tên khoa học, tiếng Latin, của nó cũng ngỗ nghịch không kém: Cygnus cygnus, nghĩa là chi “thiên nga”, loài “thiên nga”. Đặt thế mà cũng đặt!
Chính từ những quan sát như thế, ngành phân loại sinh vật (taxonomy) ra đời. Việc phân loại và đặt tên không chỉ để liệt kê ra một danh sách tên khô cứng; đó là tạo ra một hệ thống tư duy nhằm hiểu thế giới chúng ta đang sống. Cụ thể hơn là thế giới tự nhiên. Không có phân loại, làm sao ta phân biệt được đâu là thiên nga hót (Cygnus cygnus), đâu là cò trắng; hay nhạn trắng, hay ngỗng mỏ đen nhưng mình trắng?
Ta có thể xem chim ưng trong tranh là họ hàng gần của chim cắt, nhưng phải chăng, hoàn toàn khác biệt với diều hâu thuộc chi khác? Adler hay hawk là chim ưng, còn osprey hay Fischadler trong bức tranh lại là… ó cá hay ưng biển; tiếng Trung thì gọi bằng cái tên rất kinh là… “ngạc” (hoặc “ngư ưng”). Ở cấp độ bao quát hơn (lát nữa sẽ nói tới), bộ “ưng” bao gồm các loài chim săn mồi ban ngày như diều hâu, đại bàng, kền kền, etc.
Như vậy, hiểu một cách đơn giản nhất thì phân loại là sự sắp xếp tri thức — nó giúp ta đặt từng loài vào đúng bối cảnh và sự tương quan nhất định, và những ai làm điều đó (như Nabokov tìm cách phân loại bướm) cần phải hiểu sự tương đồng cũng như khác biệt một cách có hệ thống. Giống như Lissmann, rất nhiều họa sĩ và người đi điền dã đã thực hiện hàng trăm bản phác thảo để nắm bắt chính xác đặc điểm từng loài, những nhà phân loại học cũng cần quan sát, so sánh và gắn kết — không chỉ các loài sinh vật với nhau, mà còn với trật tự của tự nhiên.
Bước vào trật tự của thế giới sống
Trong thế giới sinh học, không có gì đơn thuần là "ngẫu nhiên". Mỗi loài động vật, thực vật, vi sinh vật đều tồn tại trong một mạng lưới phân cấp có trật tự — từ những bậc bao quát như Giới và Ngành, cho đến những tầng vi mô như Loài hay Phân loài. Hệ thống phân loại sinh vật học (taxonomy) không chỉ là xương sống của sinh học hiện đại mà còn là ngôn ngữ chung giúp khoa học ở các khu vực khác nhau trao đổi, đối chiếu và phát triển.
Thế nhưng đối với nhiều người, phân loại sinh học vẫn là một cánh rừng rậm của những thuật ngữ Latin khó nhớ, những bảng tra cứu khô khan và cấu trúc phức tạp. Ví thế tôi sẽ đưa ra vài nét tổng quan, như một bản đồ định hướng, dành cho những bạn có quan tâm. Không cần là nhà sinh học, bạn vẫn có thể tự học, tự đọc và tự xây dựng hiểu biết về trật tự của sự sống. Và càng đi sâu vào các nhóm thuật ngữ đặc thù (tôi có rất nhiều ví dụ nhưng sẽ phải chia ra nhiều bài khác nhau), ta lại càng có thể nhiều gợi mở, bằng những câu hỏi phê phán, giúp ta nhìn phân loại không chỉ như công cụ khoa học mà còn như một diễn ngôn quyền lực và văn hóa.
Nếu như ta từng bối rối trước những cái tên như Otariinae, Pinnipedia hay Phoca largha, hoặc muốn biết vì sao rái cá biển không thuộc cùng họ với hải mã, hay trên đời lại có một cái họ gọi là họ “hải cẩu thật sự” (thật, không đùa!) thì bài viết này là khởi điểm lý tưởng.
Vài khái niệm cơ bản
Phân loại sinh học (taxonomy) là ngành khoa học sắp xếp sinh vật vào những nhóm giả định có chung nguồn gốc tiến hoá. Nói cách khác, đây là quá trình tổ chức thế giới sống thành hệ thống các nhóm “họ hàng”, tức các loài có điểm tương đồng về hình thái, cấu trúc, hay di truyền được giả định là có chung ông bà tổ tiên. Trong lĩnh vực phân loại động vật, các cá thể được chia thành nhóm dựa trên sự giống nhau và mối quan hệ tiến hóa, tạo nên một hệ thống phân cấp từ cấp độ lớn như Giới đến các cấp độ cụ thể hơn như Họ, Chi hay Loài.
Định loại (identification) là quá trình xác định tên khoa học và vị trí phân loại của một cá thể hay một nhóm cá thể cụ thể. Khác với phân loại – nhằm xây dựng hệ thống – định loại sử dụng các kết quả đã công bố để xác định đúng danh tính sinh học của mẫu vật. Việc này thường dựa trên khóa định loại (key), sổ tay chuyên khảo, hoặc tài liệu mô tả. Đây là một công đoạn thiết yếu trong việc phân loại sinh học, nhưng không đại diện cho toàn bộ công việc của một nhà phân loại học. Phân loại là bản đồ; định loại là quá trình định vị trên bản đồ ấy.
(Ta không nên nhầm với phân loại (classification) trong ngành thư viện học, tức cũng là phân loại những để sắp xếp tài liệu, sách và nguồn thông tin thành các nhóm hoặc chủ đề cụ thể dựa trên nội dung, nhằm giúp việc lưu trữ, tra cứu và truy cập thông tin trở nên hiệu quả hơn. Các hệ thống phân loại phổ biến trong thư viện bao gồm Phân loại thập phân Dewey (DDC) và Phân loại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ (LCC). Mỗi tài liệu sẽ được gán một mã phân loại (ký hiệu lớp) để xác định vị trí vật lý của nó trên kệ sách và vị trí logic trong hệ thống tri thức.)
Danh pháp khoa học
Trong sinh học, khi nói đến Panthera tigris hay Phoca largha, các nhà nghiên cứu ở Việt Nam, Pháp, Nhật Bản hay Brazil đều hiểu chính xác đang nói đến loài nào. Đó là nhờ vào danh pháp khoa học, một hệ thống đặt tên quốc tế dựa trên tiếng Latin, đóng vai trò như ngôn ngữ toàn cầu của sinh học.
Danh pháp khoa học giúp vượt qua rào cản ngôn ngữ thông thường. Một loài có thể có nhiều tên địa phương khác nhau — ví dụ, Phoca largha ở Việt Nam gọi là “hải cẩu đốm”, tiếng Pháp là phoque tacheté (vâng, từ phốc trong “chó phốc” chính là chữ phoque chỉ hải cẩu trong tiếng Pháp), tiếng Trung là “ban hải báo”, khác với “hôi hải báo” là hải cẩu xám — nhưng trong khoa học, chỉ cần dùng một tên duy nhất để tránh nhầm lẫn.
Hệ thống danh pháp này tuân theo các quy tắc chặt chẽ được quy định trong Luật danh pháp động vật quốc tế (International Code of Zoological Nomenclature, ICZN) hoặc Luật danh pháp thực vật quốc tế (ICN). Trong đó, mỗi loài được đặt tên theo danh pháp nhị thức (binomial): bao gồm tên chi và tên loài. Ví dụ:
Canis lupus — sói xám
Agaricus bisporus — nấm mỡ
Homo sapiens — con người
Trong trường hợp cần chỉ rõ hơn, một phân loài (subspecies) có thể được thêm vào, tạo thành tên ba phần (trinomial), ví dụ: Panthera tigris tigris (hổ Bengal), Panthera tigris altaica (hổ Siberia), hay Canis lupus arabs (sói Ả Rập).
Ngoài ra, tên khoa học còn có thể đi kèm tên người mô tả đầu tiên và năm công bố, ví dụ như:
Haematopus ostralegus Linnaeus, 1758
Danh pháp không chỉ là công cụ gọi tên. Nó là kết quả của quan sát, so sánh, phân tích và tranh cãi học thuật. Đồng thời, đó cũng là nơi lưu giữ dấu ấn của lịch sử khoa học phương Tây, thường phản ánh góc nhìn và hệ quy chiếu văn hóa của người đặt tên. Vì vậy, hiểu và sử dụng đúng danh pháp khoa học là bước đầu tiên để tiếp cận sinh học một cách nghiêm túc và có hệ thống.
Tầng phân cấp – từ Vực đến Loài
Đây là khung phân cấp chuẩn mà hầu hết mọi loài sinh vật đều được sắp xếp vào:
Mỗi cấp trong hệ thống phân loại sinh vật là một lớp bao phủ, hay nói cách khác, là một vòng tròn đồng tâm thu hẹp dần – từ bao quát nhất (Vực – Domain) đến cái cụ thể nhất (Phân loài – Subspecies). Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng cấp độ không chỉ giúp bạn “đọc” được vị trí của một loài trong thế giới sinh vật, mà còn giúp bạn nhận ra những khác biệt sâu sắc giữa các nhóm tưởng chừng rất giống nhau.
Có thể bạn không cần nhớ tất cả ngay, nhưng nên học cách đọc bảng phân cấp và quan sát mối quan hệ từ trên xuống. Câu khẩu quyết dễ nhớ là “ngành, lớp, bộ, họ, chi, loài”.
Vì sao cấp độ lớn như Giới (Kingdom) lại quan trọng?
Lấy ví dụ về nấm (Fungi). Nếu chỉ nhìn bên ngoài, ta có thể nghĩ rằng nấm gần với thực vật: chúng không di chuyển, thường mọc từ đất, và có vẻ như “trồng được”. Trên thực tế, nấm là một giới riêng biệt, tách hẳn khỏi thực vật. Vì chúng không có chất diệp lục, không quang hợp và hấp thụ dinh dưỡng bằng cách phân giải chất hữu cơ — tức là gần hơn với động vật về mặt hóa sinh. Nhiều người từng nhầm nấm là “cây”, và điều đó đôi khi dẫn đến sai sót trong cả y học (phân biệt giữa vi khuẩn và nấm bệnh) lẫn nông nghiệp (phân loại thuốc diệt nấm riêng biệt).
Một ví dụ quen thuộc là nấm men (Saccharomyces cerevisiae) – loài được dùng để lên men bánh mì và bia, nên còn gọi là brewer's yeast. Nếu không tách riêng ra khỏi giới thực vật, ta sẽ không thể hiểu cách nấm men hoạt động hay vai trò của nó trong sinh học phân tử hiện đại.
Tại sao cần Liên họ (Superfamily) dù đã có Họ (Family)?
Họ (Family) giúp gom những loài có nhiều điểm chung lại với nhau. Tuy nhiên, trong tự nhiên có những nhóm loài quá gần nhau để tách thành họ riêng, nhưng lại có những khác biệt rõ rệt để không thể gộp chung hoàn toàn. Đây là lúc cấp độ Liên họ (Superfamily) phát huy vai trò.
Ví dụ: trong Bộ Cánh màng (Hymenoptera) — gồm ong, kiến, tò vò — có rất nhiều họ: Formicidae (kiến), Apidae (ong mật), Vespidae (tò vò). Dù khác nhau, nhưng những họ này đều có chung một tổ tiên gần và đặc điểm tiến hoá rõ rệt, nên chúng được xếp vào cùng một liên họ Apoidea. Việc có liên họ giúp giới khoa học hiểu rõ mối quan hệ tiến hoá giữa các họ, và tạo khung cấu trúc để cập nhật khi có loài mới được phát hiện.
Không có liên họ, bản đồ phân loại sẽ rời rạc, và thiếu “cầu nối” giữa các nhóm trung gian.
Vì sao cần Phân loài (Subspecies), chứ không dừng ở Loài (Species)?
Một loài là nhóm cá thể có khả năng giao phối và sinh con có thể sinh sản. Nhưng trong cùng một loài, có thể xuất hiện những nhóm quần thể sống ở vùng khác nhau, có đặc điểm hình thái hoặc hành vi khác nhau và ít giao phối với nhau trong tự nhiên. Đó là lúc ta cần khái niệm Phân loài.
Ví dụ: loài hổ có tên khoa học Panthera tigris. Nhưng hổ Bengal (Panthera tigris tigris), hổ Siberia (Panthera tigris altaica), và hổ Mã Lai (Panthera tigris jacksoni) là các phân loài, khác nhau về kích thước, bộ lông, vùng phân bố và cả hành vi săn mồi.
Phân loài giúp chúng ta:
Nhận diện nguy cơ tuyệt chủng cụ thể theo vùng
Bảo tồn đa dạng di truyền trong từng hệ sinh thái
Nghiên cứu tiến hoá sâu hơn: sự khác biệt nhỏ có thể dẫn đến hình thành loài mới trong tương lai.
Học phân loại là học cách đặt câu hỏi
Phân loại sinh vật không chỉ là tiếp thu một hệ thống cố định, mà là học cách chất vấn và đào sâu những gì có vẻ “đã được định sẵn”. Cũng như trong lịch sử nghệ thuật, nơi mà các trường phái chính thống từng gạt bỏ nhiều nghệ sĩ, phong cách, và văn hoá không thuộc về chuẩn mực châu Âu, phân loại sinh vật (taxonomy) cũng chứa đựng nhiều dấu vết của lịch sử, địa lý, và định kiến.
Ví dụ, tại sao một loài động vật như sư tử biển (sea lion) lại có nhiều tên gọi: Seelöwe trong tiếng Đức, lion de mer trong tiếng Pháp, và hải sư trong tiếng Việt hay tiếng Trung – trong khi một loài ít ấn tượng hơn như cá lưỡi mèo (rất phổ biến ở biển Cửa Lò) thì gần như vô danh trên truyền thông và từ điển ngôn ngữ khác? Hay ví dụ ở trên, tại sao hải cẩu không vành tai (hay tai trần) lại được gọi là họ “hải cẩu thật sự”? Vậy hải nào là không thật sự? (Không như bạn nghĩ, hải cẩu có tai vẫn được gọi là hải cẩu có tai.)
Danh pháp Latin có vẻ khách quan, nhưng dầu sao vẫn là ý tưởng của các nhà khoa học phương Tây thế kỷ 18–19, thời điểm mà khoa học đồng hành cùng với chủ nghĩa thực dân. Khi Linnaeus đặt tên cho nhiều loài thực vật và động vật, ông sử dụng ngôn ngữ và hệ quy chiếu văn hoá của riêng mình, ví dụ như dùng tên của các vị thần Hy Lạp – La Mã, hoặc những nhân vật trong Kinh Thánh để đặt tên cho loài. Liệu việc này có khiến cho những nền văn hoá khác bị loại trừ khỏi cách chúng ta gọi tên thế giới?
(Trong Sáng thế ký, có đoạn 25:29–34, Esau vì đói quá đã bán quyền con đầu lòng của mình cho Jacob để đổi lấy một bát cháo đỏ. Đây là món súp đậu lăng (lentil), trong các bản dịch tiếng Việt chỉ nói là món canh hoặc cháo đậu đỏ.)
Mi-mô-sa! Từ đâu em tới ?
Thử nhìn vào một ví dụ: cây mimosa ở Việt Nam (thường gọi là mimosa Đà Lạt) có tên khoa học là Acacia dealbata – một tên gọi Latin không gợi nhắc gì đến không gian Đông Dương, mà là hệ thống hóa theo chi Acacia vốn tập trung ở Úc. Vậy câu hỏi đặt ra là: Tại sao cây này không có tên gắn với bản địa Việt Nam? Ai là người đầu tiên mô tả và quyết định danh tính của nó (một tên khác là “keo phấn trắng”?
Cũng đáng lưu ý rằng, khi ta dùng những thuật ngữ như Phylum Chordata hay Lớp Mammalia, ta đang sử dụng một ngôn ngữ học thuật mà phần lớn người dân không được tiếp cận trong giáo dục phổ thông. Điều này khiến tri thức trở nên khép kín, và chỉ dành cho một tầng lớp chuyên gia. Vậy, có cách nào để giúp các thuật ngữ chính thống dân dã hơn, ví dụ như thêm tên địa phương, phát triển từ điển phân loại song ngữ (hàn lâm-dân dã), hoặc kể lại hành trình đặt tên loài từ góc nhìn của nhiều nền văn hoá?
Và thứ nữa, học và đọc phân loại là học cách thấy rõ hơn cả cái có và cái không (giống như xem phim art house vậy, xem để thấy cái không xem): thấy những loài được đặt tên, nhưng cũng thấy những loài chưa được gọi tên đúng, hoặc bị che mờ bởi định kiến văn hóa, thẩm mỹ hay khu vực. Và đó là nơi mà bất kỳ ai cũng có thể can dự — không chỉ đọc để biết, mà còn để hỏi, để đặt lại vấn đề, để tham gia vào cuộc đối thoại mở giữa tự nhiên và con người.
Bắt đầu từ những sinh vật quen thuộc
Khi bạn đọc tên một loài động vật dưới dạng khoa học, như Panthera tigris (hổ) hoặc Canis lupus (sói), đó không chỉ là một cụm từ ngẫu nhiên. Những cái tên này tuân theo một hệ thống quy tắc là Luật danh pháp động vật quốc tế (ICZN). Hệ thống này đến nay vẫn là chuẩn mực toàn cầu để đặt tên các loài động vật một cách khoa học, thống nhất và dễ hiểu trong mọi ngôn ngữ.
Nhắc lại một chút, tên của một loài (species) luôn được viết theo dạng hai phần – gọi là “danh pháp nhị thức” (binomial nomenclature). Hai phần này gồm:
Tên chi (genus): bắt đầu bằng chữ hoa và viết nghiêng.
Tên loài (species): viết thường và cũng viết nghiêng.
Ví dụ: Anopheles minimus là tên của một loài muỗi truyền bệnh sốt rét.
Tên tác giả và năm công bố
Bên cạnh tên loài, ta có thể gặp thêm tên của người đầu tiên mô tả loài đó, kèm theo năm công bố. Đây là thông tin quan trọng trong tài liệu khoa học nhằm truy nguồn và đảm bảo tính chính xác.
Nếu tên loài vẫn thuộc đúng chi ban đầu, tên tác giả và năm được viết sau tên loài, không có ngoặc.
Ví dụ: Anopheles minimus Theobald, 1901Nếu tên loài được chuyển sang chi khác so với lúc ban đầu được mô tả, thì tên tác giả và năm được đặt trong ngoặc đơn để báo hiệu có sự thay đổi về phân loại.
Ví dụ: Anopheles nivipes (Theobald, 1903)
→ Loài này ban đầu được đặt tên là Culex nivipes bởi Frederick Vincent Theobald, nhà côn trùng học, chuyên gia về muỗi, nhưng sau được chuyển sang chi Anopheles sau khi giới khoa học đánh giá lại.
Quy tắc này giúp các nhà nghiên cứu tra cứu và theo dõi lịch sử phân loại của một loài một cách minh bạch và nhất quán.
Đọc bảng phân loại như thế nào?
Khi bạn nhìn vào một bảng phân loại sinh vật, điều đầu tiên cần hiểu là: đó không chỉ là danh sách tên – mà là bản đồ thể hiện mối quan hệ giữa các loài. Mỗi cấp độ (từ Giới đến Loài) là một lớp bao phủ, giúp bạn biết được loài đang xét nằm ở đâu trong hệ thống sinh giới, và nó gần gũi hay khác biệt như thế nào so với các loài khác.
Quay lại ví dụ về động vật chân màng hay chân vây, khi bạn nhìn thấy loài Phoca largha (hải cẩu đốm), bảng phân loại có thể hiển thị như sau:
Giới: Animalia (Động vật)
Ngành: Chordata (Động vật có dây sống)
Lớp: Mammalia (Thú)
Bộ: Carnivora (Ăn thịt)
Họ: Phocidae (Họ hải cẩu tai trần hay “hải cẩu thật sự”)
Chi: Phoca
Loài: Phoca largha
Từ đó, bạn có thể suy ra: hải cẩu đốm là loài động vật có vú sống ở biển, họ hàng gần với các loài hải cẩu khác như Phoca vitulina (hải cẩu cảng) và có quan hệ xa hơn với các loài thuộc họ Otariidae (hải cẩu có tai) hay phân họ của nó là Otariinae (sư tử biển), hay Lutrinae (rái cá). Việc “đọc bảng” là cách bạn hình dung một sơ đồ gia phả sinh học, từ tổ tiên chung đến các nhánh tiến hóa khác nhau.
Ví dụ về bảng phân loại nấm
Nấm là một nhóm sinh vật rất đa dạng, và thường bị nhầm với thực vật. Tuy nhiên, bảng phân loại sẽ cho thấy rõ ràng rằng nấm là một giới riêng biệt, tách biệt hoàn toàn với cây cối. Hãy xem bảng phân loại của một loài nấm quen thuộc:
Agaricus bisporus – nấm mỡ
Đây là loại nấm rất hay gặp trong các siêu thị Tây.
Vực: Eukaryota (Sinh vật nhân chuẩn)
Giới: Fungi (Nấm)
Ngành: Basidiomycota (Nấm đảm)
Lớp: Agaricomycetes
Bộ: Agaricales
Họ: Agaricaceae
Chi: Agaricus
Loài: Agaricus bisporus
Chỉ cần đọc bảng này, bạn đã có thể hiểu được một số điều:
Loài nấm này không phải thực vật, vì thuộc giới Fungi.
Nó thuộc nhóm nấm có cấu trúc “mũ và cuống” điển hình (Agaricales).
Nó cùng họ với một số loài nấm dại ăn được và cả những loài độc — điều này có thể cảnh báo rằng việc phân biệt giữa các loài cùng họ là rất quan trọng trong thực tiễn an toàn thực phẩm.
Khi đã quen với việc đọc bảng phân loại, bạn sẽ thấy rằng đằng sau mỗi cái tên khoa học là một hệ thống logic chặt chẽ — nơi mà mỗi cấp độ đều nói điều gì đó về bản chất và mối quan hệ tiến hóa của sinh vật. Và đến một lúc, bạn thực sự bắt đầu “nhìn thấy” thế giới sống bằng con mắt của một nhà phân loại.
Tự đào sâu
Thay vì tiếp cận phân loại như một hệ thống thuật ngữ trừu tượng cần ghi nhớ, ta nên bắt đầu từ những chủ đề gần gũi với sở thích hoặc lĩnh vực chuyên môn của mình. Dưới đây là một số hướng tiếp cận phổ biến:
Quan tâm đến sinh vật biển: Phân loại các loài như cá voi hoặc bộ chân vây (seal) có thể là một điểm khởi đầu. Những loài này thuộc các họ và bộ khác nhau, giúp người học thấy rõ ý nghĩa phân cấp của từng bậc phân loại như họ (family), bộ (order), hoặc lớp (class).
Quân tâm thực vật học: Ta có thể bắt đầu với các loài hoa dại trong khu vực sinh sống, phân biệt các chi như Trifolium (cỏ ba lá, hay clover) và Oxalis (chua me đất), hoặc tìm hiểu đặc điểm của các cây thuộc họ Asteraceae (họ Cúc), chẳng hạn hoa cứt lợn.
Quan tâm đến ngôn ngữ học: Phân loại học cung cấp nhiều cơ hội để nghiên cứu so sánh ngôn ngữ. Việc đối chiếu tên loài giữa các ngôn ngữ (ví dụ: sea lion – tiếng Anh, sư tử biển – tiếng Việt, Seelöwe – tiếng Đức) giúp khám phá mối liên hệ giữa từ vựng sinh học và các yếu tố văn hóa, địa lý, hoặc lịch sử hình thành thuật ngữ.
Hứng thú với lịch sử và triết học khoa học: Nghiên cứu về các nhà phân loại học cổ điển như Carl Linnaeus, Georges Cuvier, hoặc Ernst Mayr giúp ta hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành hệ thống phân loại hiện đại. Bên cạnh đó, các nguyên tắc danh pháp và bậc phân loại đều gắn liền với bối cảnh lịch sử – xã hội cụ thể, từ đó mở rộng góc nhìn phê phán đối với tri thức khoa học nói chung.
Một chủ đề cụ thể, dù nhỏ, có thể dẫn đến nhiều phát hiện lý thú. Tôi sẽ đi vào các chủ điểm trong những bài sau.
Vài gợi ý nhỏ
Bắt đầu với nhóm động vật yêu thích (ví dụ: chim, côn trùng, động vật biển).
Tạo sổ tay phân loại: ghi chú tên thông thường, tên khoa học, cấu trúc phân loại, ghi chép đặc điểm nhận dạng. (Tôi hay dùng bảng Excel).
So sánh tên ở nhiều ngôn ngữ để thấy sự đa dạng ngôn ngữ học và văn hóa (hải sư = sư tử biển = sea lion = Seelöwe = lion de mer; tuy nhiên, walrus tiếng Việt là hải mã, tiếng Trung là hải tượng tức voi biển).
Tra cứu các loài bằng Wikipedia và đối chiếu với thứ tiếng khác.
Gợi ý tìm hiểu thêm
Từ bức tranh của Lissmann ban đầu, bạn có thể đào sâu thêm về quần xã động vật ở biển Wadden. Wadden Sea là vùng biển nông ven bờ kéo dài qua Đức, Hà Lan và Đan Mạch, được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới. Đây là hệ sinh thái thủy triều lớn nhất thế giới, nơi sinh sống của hơn 10.000 loài sinh vật, bao gồm chim di cư, cá, động vật thân mềm và chân vây như hải cẩu xám (Halichoerus grypus), nhàn chân đen (Gelochelidon nilotica) hay cò thìa (Platalea leucorodia).
Biển Wadden là khu vực quan trọng bậc nhất thế giới đối với chim ven biển, thu hút gần một triệu cá thể thuộc hơn 30 loài chim sinh sản trên mặt đất, nhờ nguồn thức ăn dồi dào và ít bị săn đuổi hoặc quấy nhiễu. Các loài chim như ngỗng đen (brent goose), dẽ trán trắng (dunlin), mòng biển đầu đen (black-headed gull) dùng nơi này để sinh sản, thay lông hoặc nghỉ ngơi trong hành trình di cư.