Mỗi mẩu kiến thức chung đều được hình thành sau một khoảng thời gian khám phá, chiêm nghiệm và kiểm thử. Khởi đầu bằng một hiện tượng, con người cần thời gian để hiểu, để nhìn thấu những sự vật đằng sau, và đánh giá, tranh cãi, rồi gạt bỏ những phép thử không chính xác, từ đó mới có kiến thức thường thức, ai cũng có thể hiểu và tiếp cận được.
Chẳng hạn, dịch bệnh luôn là một phần trong lịch sử nhân loại, nhưng phải đến cuối thế kỷ 19, việc rửa tay kỹ với nước và xà bông để phòng tránh bệnh lây nhiễm mới trở thành đại trà. Đơn giản vì trước khi có kính hiển vi, người ta không thể nhìn thấy vi khuẩn và hầu hết mọi người không công nhận sự có mặt của nó ở trên đời.
Chúng ta thử quay về hơn sáu thế kỷ trước. Địa điểm là Châu Âu: Barcelona, London, Hamburg, hay Marseilles. Cái Chết Đen (Black Death) là đại dịch đầu tiên trên thế giới. Nếu xét về tỷ lệ tử vong và mức độ hủy diệt, nó chỉ xếp sau giai đoạn bệnh đậu mùa và bệnh sởi được đưa tới châu Mỹ. Người ta ước đoán đây là đại dịch gây chết người nhất được ghi nhận trong lịch sử loài người, khiến 75-200 triệu người tử vong, đỉnh điểm ở châu Âu vào khoảng thời gian từ năm 1347 đến năm 1351.
Vi khuẩn Yersinia pestis
Yersinia pestis, mầm bệnh gây ra căn bệnh của Cái Chết Đen, là loại vi khuẩn nguy hiểm nhất từng được biết đến. Nó là một sinh vật sống chứ không phải là virus, nhưng trong thời trung cổ, trước khi thuốc kháng sinh (penicillin được phát minh năm 1928), đây là sự phân biệt dớ dẩn, vì không nhìn thấy vi khuẩn hay virus là cái gì. Nếu bạn nêu ra ý tưởng có một sinh vật nhỏ xíu, vô hình (mắt thường không thể nhìn thấy) truyền bệnh giữa người với người và người với động vật, khả năng cao người ta đưa bạn vào nhà thương điên, hoặc nói nhiều quá thì mời bạn lên "đài".
Hẳn nhiên, không ai tin vào giả thuyết đó cho đến khi kính hiển vi (ra đời năm 1608 ở Hà Lan) cho phép các nhà khoa học nhìn thấy các vi sinh vật bằng mắt thường. Mãi đến năm 1894, bác sĩ Alexandre Yersin người Pháp mới xác định được Yersinia pestis là nguyên nhân gây bệnh dịch hạch. Năm 1887, viện Pasteur ở Paris, cơ sở đặt nền móng cho vi sinh học và y tế công, mới được thành lập.
Con vi khuẩn chết người này được đặt tên theo tiếng Latin. "Pestis" có thể đoán là cùng gốc với "Pestilence". Còn Yersinia cũng dễ đoán nốt, đó là tên của Yersin, nhà vi khuẩn học xuất hiện rất sinh động trong cuốn Yersin: Dịch hạch và thổ tả của nhà văn Pháp Patrick Deville (Đặng Thế Linh dịch, NXB Trẻ, 2013).
Từ Cái Chết Đen đến thời Yerin là hơn 500 năm. Sau hơn một nửa thiên niên kỷ, người ta thu được kiến thức thường thức: (1) bệnh dịch hạch có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh, nhưng nó vẫn là một căn bệnh nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, và (2) dịch hạch có thể lây truyền qua vết cắn của bọ chét nhiễm bệnh, qua tiếp xúc với chất dịch cơ thể của động vật nhiễm bệnh hoặc qua hít phải vi khuẩn từ người nhiễm bệnh, vì thế để phòng bệnh, người ta cần (2.1) tránh tiếp xúc với bọ chét và động vật gặm nhấm, (2.2) giữ vệ sinh cá nhân và (2.3) tiêm vắc xin phòng bệnh nếu cần thiết.
Hệ thống phân loại hai phần
Sau hơn 500 năm, người ta mới có thể định danh mầm gây bệnh là (a) một con vi khuẩn và (b) tên của nó là Yersinia pestis. Đây là cách đặt tên theo danh pháp khoa học (đọc lại bài này về danh pháp của các loài hoa Cúc).
Hệ thống phân loại hai phần (Binomial nomenclature) được phát minh bởi nhà thực vật học Carl Linnaeus. Sinh năm 1707 tại Råshult, Thụy Điển, Linnaeus đã trở thành một nhân vật trung tâm trong thế kỷ 18, nửa sau của thời kỳ Khai sáng, thời điểm mà việc “đam mê tri thức” trải qua một biến đổi sâu sắc: nó không chỉ dừng ở nỗi tò mò, thích thú với những sự vật mới, mà còn làm sao sắp xếp, phân loại chúng thành một pho ý tưởng, một cái tủ, một điểm nhìn phóng chiếu.
Các "cabinet of curiosities" (phòng lưu giữ và bày trí hiện vật) đã xuất hiện vào thế kỷ 17, đến thế kỷ 18 bắt đầu xuất hiện các "natural history cabinet" chuyên sâu hơn về khoa học tự nhiên - muông thú, cây cỏ, khoáng vật etc.
Sự biến đổi này có hai lực đẩy chính. Một là làn sóng "tò mò" và các lý thuyết mới về khoa học tự nhiên ở châu Âu, thách thức các giáo điều và khuyến khích một cách tiếp cận hệ thống đối với kiến thức. Hai là sự hội tụ của lý tưởng triết học, tiến bộ công nghệ và việc tìm hiểu khoa học dễ dàng hơn đã tạo ra một không khí thích hợp cho sự sáng tạo.
Trước khi có hệ thống phân loại hai phần, việc phân loại các loài động vật và cây cối là một mớ hỗn độn, với các tên gọi rối rắm trong nhiều ngôn ngữ cho cùng một loài. Chẳng hạn, để dễ hình dung, chúng ta thử nghĩ tới quả Su su. Tiếng Anh gọi nó là quả Chayote, tiếng Trung là quả "phật thủ" (bàn tay Phật) - khác với quả phật thủ của ta nha. Tiếng Nhật gọi là gì không biết, nhưng qua Wiki ta được cung cấp bảng phân loại dưới đây. Bảy hàng ứng với bảy bậc phân loại chính: giới, ngành, lớp, bộ, họ, chi, loài.
Như vậy tên danh pháp khoa học của quả su su là "Sechium edule".
Linnaeus giới thiệu một phương pháp hệ thống và áp dụng được để đặt tên và phân loại các sinh vật sống. Hệ thống gán cho mỗi loài một cái tên hai phần bằng tiếng Latinh (Chi + Loài, tức Genus + Species) đã cách mạng hóa nghiên cứu lịch sử tự nhiên bằng cách cung cấp một ngôn ngữ chuẩn cho các nhà khoa học trao đổi thông tin. Phương pháp tiếp cận hệ thống này giúp tăng tính chính xác và hiệu quả trong việc xác định các loài, cho phép các nhà khoa học làm việc và hợp tác xuyên biên giới.
Tính kinh tế của trật tự
Linnaeus nhìn ra tầm quan trọng của trật tự và sự tổ chức trong việc tìm hiểu kiến thức. Ông sáng tạo ra một hệ thống phân loại bởi nhìn ra những khuyết điểm trong những thói quen của con người - ngôn ngữ, lề thói và việc hình thành kiến thức. Con người là động vật xã hội, đứng đối chọi với tự nhiên. Sống và tương tác trong xã hội, con người tạo ra cho mình những lề thói: cách ăn mặc, tiêu khiển, ăn uống, etc. - những cấu thành của văn hóa, và những thói quen sinh ra giúp con người chống lại tự nhiên.
Sự tiến bộ của con người luôn nằm ở việc cân bằng và điều chỉnh giữa tính linh động và sự cứng nhắc. (Ta sẽ hình dung dễ hơn khi nghĩ tới chính trị: cánh tả và cánh hữu; hay đạo đức: làm sao có được tiến bộ về đạo đức). Linnaeus nhìn ra lực cản của những thói quen xấu. Ông dẫn một ví dụ: “Khi một du khách lần đầu tiên đến Stockholm hay Amsterdam giữa cái nóng mùa hè, anh ta ngạt thở vì mùi nước tiểu; chỉ cần ở lại đó trong 14 ngày, hẳn là anh ta sẽ không cảm nhận được gì về mùi xú uế ấy nữa” (trích trong Lachesis Naturalis).
Linnaeus nhìn ra tầm quan trọng của trật tự và sự tổ chức trong việc tìm hiểu kiến thức. Ông sáng tạo ra một hệ thống phân loại bằng cách thiết lập khuôn mẫu cho tên gọi cố định. Ông bác bỏ các định nghĩa dựa trên màu sắc, kích thước, tính hữu dụng và hình thức tổng thể bằng các tranh minh họa trong những cuốn cẩm nang hay tổng tập thực vật học, thay vào đó, chẳng hạn với hoa, ông sử dụng số lượng nhị hoa và nhụy hoa làm thước đo chính xác. Bằng cách đó ta có thể thay thế những mô tả dài dòng và chủ quan bằng những phân loại ngắn gọn, súc tích và do đó hữu dụng và kinh tế hơn.
Dưới đây là mẫu một con bò mộng bison tại bảo tàng Động vật học ở Hamburg, được lưu giữ theo cách thức taxidermy (nhồi xác động vật) - tức ít nhất bộ da của con bò này là hàng thật.
Mẫu vật này có tên khoa học là Bison bonasus. Trong caption của bảo tàng, ta còn thấy “Linnaeus, 1758”, ý chỉ tên khoa học này được Linnaeus đặt ra năm 1758, có lẽ chính là trong ấn bản thứ mười của quyển Systema Naturae.
Trong tiếng Việt ta gọi chúng là bò rừng hay bò mộng, nhưng ở mẫu vật này cái tên chỉ loài (species) là quan trọng: bonasus. Bonasus là tiếng Latin, xuất phát từ một từ Hy Lạp cổ gọi bò rừng là βόνασος hay phiên âm ra là bónasos. Bison bonasus chỉ cụ thể loài bò rừng ở châu Âu, như ta thấy ở mũi tên đỏ trỏ trên hình, chứ không phải con bò bison phổ biến ở Bắc Mỹ – con này thì lại có tên khoa học là “Bison bison” (!?). Trông đầu của hai con này rất khác nhau nha. (Xem thêm, loài bò rừng Bắc Mỹ đã bị tận diệt như thế nào. Từ 10 triệu con năm 1870 còn khoảng 500.000 con ngày nay).
Một con khác cũng do Linnaeus đặt tên năm 1758 là “Castor fiber”, hay “Eurasian beaver”. “Beaver” trong tiếng Việt hay gọi là con hải ly. Loài hải ly này được phân bố phổ biến ở lục địa Á-Âu, và rất may, không nằm trong danh sách loài bị đe dọa.
Nhiệm vụ của nhà thực vật học là lập bảng kiểm kê bằng cách phân loại mẫu vật bằng cách sử dụng mô tả tóm tắt để xác định loại của chúng. Linnaeus xem thiên nhiên được cấu trúc theo nhiều cấp độ riêng biệt. Các mẫu thực vật có thể được nhóm lại, hoặc tạo thành một tập hợp có những yếu tố tương đồng. Bậc của nhóm càng lên cao càng bao gộp một tập hợp đa dạng hơn – đi từ thấp đến cao ta có loài, chi, họ, bộ, lớp và ngành. Và trên cùng, bao trùm là vương quốc thực vật, hay "giới" thực vật.
Vật đầu tiên được đặt theo cách gọi tên hai phần này là cây “Linnaea boralis” (hoa kép hay hoa đôi): chữ đầu tiên là tên của chi, chữ thứ hai của loài. Chi Linnaea chỉ bao gồm đúng một loài duy nhất, vì nó được lấy để vinh danh Linnaeus. Quy ước này tiếp tục được áp dụng cho khoảng 5.900 cây cỏ khác nhau trong "giới" thực vật và xuất hiện trong ấn bản đầu tiên của cuốn Species Plantarum (1753), và cho 4.400 thành viên khác nhau của "giới" động vật trong ấn bản thứ mười của Systema Naturae (1758).
Ta thấy ở đây một yếu tố đóng góp cho ngành thư viện: một cuốn cẩm nang hay tổng tập tự nhiên như Systema Naturae đóng vai trò lớn hơn một catalog (thư mục/mục lục). Nó đặt ra cách sắp xếp mới hoàn toàn vào thời đó và tạo nền móng cho một hệ thống classification (khung phân loại).
Giáo sư Gunnar Broberg ở đại học Lund (Thụy Điển), học giả viết tiểu sử của Linnaeus, tóm gọn các ưu thế trong đóng góp của Linnaeus: (1) cải thiện cái nhìn tổng quan về hệ thống; (2) tăng độ chính xác về mặt thuật ngữ; nhờ tiếng Latin được sử dụng nhất quán (ít nhất ở châu Âu thời bấy giờ) nên (3) cấu trúc hai phần có thể hiểu được trên phạm vi quốc tế; (4) cách làm này có thể được học theo rất dễ dàng; và (5) vào thời điểm xuất hiện, cuốn Species Plantarum đã bao gồm tất cả các loài thực vật được biết đến.
Hệ thống phân loại hai phần của Carl Linnaeus không chỉ giúp gia tăng tính chính xác trong lĩnh vực khoa học tự nhiên mà còn để lại dấu ấn trong việc tổ chức kiến thức trong thư viện. Phân loại của Linnaeus đã làm nền cho Khung phân loại thập phân DDC (Dewey Decimal Classification), một trong những hệ thống phân loại ở thư viện phổ biến nhất cho đến ngày nay. Hệ thống thư mục này do Melvil Dewey (1851-1931) tạo ra vào cuối thế kỷ 19, được xây dựng dựa trên ý tưởng sắp xếp kiến thức một cách tôn ti và bao quát, cho phép thư viện phân loại, tìm kiếm sách và tài nguyên hiệu quả. Sự áp dụng này cho thấy tầm ảnh hưởng sâu rộng của hệ thống Linnaeus với việc tìm hiểu thế giới tự nhiên và sắp xếp kiến thức con người.