Ký ức các loài #1
Sự tích về kiến hôi và Homo phantasmacultor – loài gieo trồng bóng ảnh
1.
Tôi sống với sách như sống với một loài sinh vật đặc biệt. Chúng có đời sống cộng sinh của riêng mình, không phải cộng sinh với con người theo kiểu phục vụ hay cung ứng. Đó là một dạng cộng sinh âm thầm, nơi cả hai phía đều âm ỉ thay đổi hình thái khi ở gần nhau quá lâu.
Phần lớn sách trong nhà tôi hiện giờ không phải mua mới. Tôi nhặt chúng từ những kệ sách công cộng, ai đó bỏ lại một cuốn sách không cần dùng, hy vọng sẽ có người khác nhặt lấy. Một số khác là sách thư viện được thanh lý: những cuốn chưa quá cũ, nhưng có lẽ chưa từng được mượn, hoặc để đỡ chật kệ, tôi không rõ. Có những ngày tôi tình cờ tìm thấy một bản in từ năm 1932, giấy còn trắng tinh, gáy sách nguyên vẹn, chưa có dấu vết từng được mở ra lần nào. Một thứ đẹp buồn và chờ được chạm.
Mỗi tuần tôi đều phải soạn lại đống sách của mình. Không phải để ngăn nắp, mà vì tôi thường không tìm thấy được cuốn mình cần, mặc dầu tôi biết đích xác mình có. Tôi nhớ bìa, nhớ ấn bản, nhớ cả việc từng đặt nó vào chỗ. Nhưng chỗ nào thì tôi không nhớ rõ. Chúng như thể có khả năng dịch chuyển, hoặc cố tình ẩn mình trong những lúc tôi cần đến. Tôi tốn quá nhiều thời gian cho việc ấy, một cách phi lý, đến mức đôi khi cảm thấy những cuốn sách bắt đầu có tính cách riêng, một dạng ý chí lặng lẽ nào đó, thứ mà tôi không thể kiểm soát. Chúng có cấu trúc, có “xương”, như loài san hô cứng dưới đáy biển, không thể gập, không thể nén, không thể sắp xếp một cách tùy tiện, mặc dù về cơ bản chúng được làm bằng giấy.
Đống sách ngày một nhiều lên, dù tôi đã cố gắng, thỉnh thoảng, sắp xếp lại và chọn ra một vài cuốn không còn dùng đến để đem cho người khác. Nhưng tôi chỉ có hai cái tủ và hai kệ sách. Chừng đó là không đủ. Không gian vật lý không thể chứa được cái trầm tích tinh thần mà những cuốn sách đã bắt đầu tạo ra.
Điều khiến tôi không thể dứt bỏ dễ dàng là vì chúng không còn chỉ là “sách”. Chúng là những ấn tượng đã kết tinh thành vật thể. Mỗi cuốn không chỉ liên quan đến nội dung bên trong, mà còn của thời điểm tôi bắt gặp nó, trạng thái cảm xúc khi mua nó, và mối tình cờ nào đó khiến tôi gật đầu mang nó về. (Chẳng hạn, có tin được không, có hôm tôi vừa nghĩ tới Elsa Morante thì bắt gặp đúng cuốn La Storia, bản tiếng Pháp, ở chỗ donate sách, một xác suất vô cùng nhỏ.)
Có cuốn lặng lẽ và trầm tính, bìa tróc nhẹ, có một nét bút chì ghi “18/6/1968” mà không ai xóa. Có cuốn từng thuộc về một thư viện vùng xa, trên trang đầu còn đóng dấu “Không cho mượn về nhà”. Những chi tiết nhỏ ấy chính là những câu chuyện đã chết một nửa.
Thu thập sách, bởi thế, theo một cách nào đó, là thu thập ấn tượng. Mà ấn tượng, vốn dĩ là những kẻ ở trọ không bao giờ trả phòng. Chúng không ở trong ta như dữ kiện. Chúng lông bông như không khí. Như hương của một loại quả ta từng ngửi, và không bao giờ gặp lại.
Ta không giữ sách chỉ vì nội dung. Ta giữ chúng như giữ một sự hiện diện, sự hiện diện của cái gì đó mơ hồ, một khúc quanh tư tưởng, một đoạn đường đã đi, một cơn bất an chưa gọi tên được. Và điều làm việc giữ sách trở nên ám ảnh, chính là cảm giác: nếu không giữ lại, sẽ không còn gì hết. Không còn gì hết.
Cái bàn, cái tủ, chậu phong lan, chiếc ghế cũ, cây bút tôi vẫn dùng, tất cả rồi sẽ mất đi, mục nát, tan biến. Không có gì còn mãi. Và trong nỗi hằng biến mơ hồ đó, thì sách, với bìa cứng, với tên người in, với con số trên gáy, trở thành một cấu trúc vật thể chống lại nỗi sợ hư vô.
Nhưng giữ sách cũng là một cách trì hoãn vòng đời của chữ. Vì lẽ ra, sách, cũng như mọi sinh thể, phải được lưu hành, được đọc, được chia tay. Phải được cho đi, như một phần tự nhiên của chu kỳ. Tôi biết điều đó. Nhưng tôi không biết phải cho đi cuốn nào. Mỗi cuốn đều có lý do tồn tại. Tại đây. Và thế là tôi trì hoãn, bằng cách tiếp tục nhặt thêm, bằng cách mang về nhiều hơn, như thể chỉ cần thêm một ít nữa thôi, là tôi có thể đóng lại được một cảm giác chưa kịp khép.
Có lẽ tất cả những người giữ sách đều biết: ta không giữ vì ta cần đọc hết. Ta giữ vì ta không thể chịu nổi ý nghĩ rằng tất cả rồi sẽ biến mất mà không để lại một bằng chứng nào rằng mình từng sống, từng nghĩ, từng chạm vào một điều gì đó vượt quá chính mình.
2.
Khi nào thì sách thật sự cảm thấy at home, “được ở nhà”? Có lẽ là khi nó trở nên trong suốt, tức là, không còn là một vật thể rắn, một thứ bị đặt trên kệ và phân loại bằng hệ thống ký hiệu, mà trở thành một cái bóng mờ hòa tan vào tâm trí người đọc. Khi cuốn sách thôi không còn “ở ngoài”, khi ta thôi không còn nhìn thấy gáy, bìa, hay con chữ; nó chỉ còn lại tiếng vang, nhịp văn, hay một hình ảnh không biết đến từ đâu đang lặp lại trong đầu; đó là lúc sách đã thực sự trú ngụ. Không phải trong phòng khách, tủ sách, hay trong danh mục Goodreads, mà trong một ngóc ngách vô hình của ý thức. Ở đó, nó trong suốt, nhưng không mờ nhạt.
Tôi từng nghĩ mình là một loài du mục, thích lang thang giữa các trang in, săm soi những con chữ, các ký hiệu (và cả những con số) như người Ai Cập đi tìm xác ướp mang theo lời nguyền. Tôi ngỡ rằng mình là chủ thể, là kẻ có lựa chọn, là con mắt phán xét. Nhưng rồi một ngày, tôi nhận ra: tôi đã không còn chỉ là người đọc; tôi đã bị đọc lại. Không bởi ai cả, mà bởi chính cái ý niệm mỏng như tơ, nhẹ như bụi, của một cuốn sách nào đó. Như một bào tử rơi từ tán cây vào vỏ não con kiến vô danh, một dòng chữ nào đó, có thể là “Thư viện Babel”, hay “Ba chị em” nào đó, đã rơi vào tôi. Từ khoảnh khắc ấy, mọi lựa chọn đọc đều không còn là của tôi nữa. (Lại nghịch lý!)
Tôi bắt đầu bước vào các hiệu sách cũ như thể đang bước vào điện thờ. Những kệ sách ọp ẹp trở thành một dạng cấu trúc như bè cứu sinh của những người đắm tàu. Tôi cần thỏa mãn một cơn đói không thể gọi tên (đó không chỉ là nỗi tò mò). Một cơn đói kéo tôi lên cao, như con kiến trong rừng mưa nhiệt đới bị điều khiển bởi loài nấm, bò dọc thân dây leo, cho đến khi cắm răng vào vỏ cây, bất động và chờ đợi.
Tôi từng nghĩ mình đi tìm tri thức. Nhưng dần dần, tôi nhận ra: tôi không cần một ý nghĩa, tôi cần một hình thái vật chất của ý nghĩa để sống cùng: một cái bìa nào đó, một loại giấy nào đó, một con dấu cũ kỹ từ một thư viện ngoại ô năm 1973 nào đó.
Khi đó, sách không còn là công cụ nữa. Nó là sinh vật sống. Và tôi không còn là người sở hữu. Tôi trở thành môi trường sống của nó. Một nơi để nó trú ngụ, lên men, chi phối, và nhân bản bóng ảnh của chính nó. Một cách nào đó, tôi không còn là một người đọc. Tôi là một loài vật thể sống cộng sinh, hay một Homo phantasmacultor, những kẻ gieo trồng bóng ảnh từ những bào tử của ký ức và ngôn ngữ.
3.
Có một hiện tượng kỳ lạ xảy ra trong các khu rừng mưa rậm rạp ở Tây Phi mà bất kỳ ai nghe qua đều cảm thấy rờn rợn: loài “stink ant”, tức kiến hôi hay kiến dừa, đôi khi bị một loại nấm cực nhỏ xâm nhập vào cơ thể theo cách không ai ngờ tới.
Chuyện bắt đầu bằng một sự ngẫu nhiên: con kiến hít phải một bào tử nấm li ti rơi xuống từ trên cao. Bào tử bám vào cơ thể nó, rồi từ từ tiến vào não. Từ khoảnh khắc đó, con kiến không còn là chính mình. Nó trở nên bối rối, mất phương hướng, hành vi thay đổi hoàn toàn. Lần đầu tiên trong đời, nó rời khỏi mặt đất, nơi vốn là lãnh địa sống còn của loài kiến, để trèo lên dây leo, cao dần, cao dần, như thể bị một ý niệm vô hình nào đó kéo đi.
Khi đến độ cao định mệnh, kiến dừng lại, tự đâm hàm vào thân cây, bất động và chờ chết. Vài ngày sau, từ đầu kiến mọc ra một chiếc gai nhọn, phần phát triển sinh học của loài nấm. Bào tử lại tiếp tục rơi xuống mặt đất, bắt đầu vòng đời mới. Những con kiến khác, chẳng biết chuyện gì đã xảy ra, lại tiếp tục hít phải chúng. Vòng tuần hoàn tiếp diễn trong im lặng.

Đoạn mô tả trên nghe như một truyện hư cấu, nhưng có thực, là một phần trong vòng đời của loài nấm Ophiocordyceps unilateralis, tức nấm zombie hay nấm “sát thủ”, một bậc thầy ký sinh trong giới tự nhiên.
Khi con kiến đã leo lên đến một độ cao vừa đủ, thường là khoảng 25cm đến 30cm từ mặt đất, nơi độ ẩm và ánh sáng tối ưu cho sự phát triển của nấm, nó sẽ tự cắn chặt vào thân cây hoặc mặt dưới của một chiếc lá bằng cái hàm mạnh mẽ. Hành động này không phải do kiến chủ động lựa chọn. Đó là kết quả cuối cùng của một chuỗi thao túng thần kinh âm thầm và chính xác mà nấm thực hiện trong não bộ kiến.
Kể từ thời điểm đó, kiến hoàn toàn bất động. Không ăn, không di chuyển, không kháng cự. Chỉ chờ chết. Cái chết ấy không phải là kết thúc. Đó là một khởi đầu khác, của loài ký sinh.
Vài ngày sau, từ đỉnh đầu con kiến, nơi não từng điều khiển toàn bộ hành vi sống còn, mọc ra một nhánh nhọn, màu đen hoặc nâu sẫm. Hình dáng giống như một chiếc gai, một cột cờ nhỏ, một dấu chấm than cắm thẳng vào không gian. Chính từ đó, hàng triệu bào tử li ti được giải phóng, rơi xuống như mưa bụi lên mặt đất của rừng mưa.
Và như một thứ định mệnh lặp lại, những con kiến khác chẳng biết chuyện gì đã xảy ra, chẳng biết nơi ấy là mồ chôn của mình, vẫn cứ đi ngang qua, vẫn cứ vô tình hít phải, và vẫn cứ trở thành người-vận-chuyển cho chu kỳ kế tiếp.
Nghe thật kinh dị. Song, cũng có gì đó… quen thuộc. Câu chuyện ấy không chỉ là về nấm và kiến.
4.
Có khi nào bạn chợt nghĩ: một ý tưởng bắt đầu cũng như một bào tử nhỏ, vô hình, vô tình bay lạc vào đầu ta? Nó có thể đến từ một đoạn hội thoại, một dòng sách, một hình ảnh lướt ngang qua buổi chiều mệt mỏi. Ban đầu, bạn không để ý. Nhưng rồi, nó bám rễ. Bạn bắt đầu lảo đảo trong tư duy. Mọi thứ quen thuộc bỗng trở nên mờ nhòe và bạn không còn có thể sống như cũ được nữa.
Bạn bắt đầu leo, leo lên một nhánh dây leo tưởng tượng nào đó mà không hiểu vì sao mình phải làm. Ta cứ thế leo, đi ngược lại bản năng ưa-ổn-định, leo lên cái nơi ý tưởng thôi thúc ta phải đến, dù chưa chắc điều đó dẫn tới đâu.
Rồi đến một lúc, bạn “cắm răng vào thân cây”, bạn dừng lại, định hình, ghi chép, hoàn tất. Một phần bạn đã chết đi: cái phần không-thể-viết-được, cái phần do dự, hoài nghi, trì hoãn đã phải hy sinh để ý tưởng có hình hài.
Và rồi từ chỗ ấy, từ con chữ, bức hình, đoạn nhạc, những file trong folder bạn để lại, bào tử phát tán. Người khác sẽ hít phải nó, dù vô tình hay hữu ý. Ý tưởng lan truyền như ký sinh trùng lặng lẽ: không ầm ỹ, không rầm rộ, nhưng hiệu nghiệm. Một người đọc lặng lẽ sẽ mang nó theo trong đầu. Và một ngày nào đó, họ cũng sẽ bắt đầu leo.
Chu trình sáng tạo ấy không hẳn là biểu hiện của tự do cá nhân; nghĩ đơn giản đi: đó là một hình thức nhiễm độc dịu dàng. Chúng ta không “sáng tạo” hoàn toàn từ hư không. Chúng ta bị chiếm giữ bởi điều gì đó, bị dẫn đi, bị thao túng, một kiểu thao túng khiến ta mở ra những phiên bản mới của chính mình.
Chúng ta bị ý tưởng cư trú, như kiến bị nấm cư trú. Chúng ta phản kháng lại sự lặp lại vô nghĩa, bằng cách viết, vẽ, và hội thoại, dù nhiều khi ta chẳng biết vì sao mình làm thế.
Có đáng sợ không, khi nói rằng các ấn tượng là một dạng ký sinh? Có lẽ. Nhưng cũng rất đẹp. Nếu không có những bào tử trôi lơ lửng ấy, nếu không có những cú hít “phải gió”, có lẽ chúng ta sẽ mãi mãi ở lại trên mặt đất an toàn, không bao giờ trèo lên, không bao giờ dừng lại để thả trôi tâm trí, để hình dung, để tưởng tượng, và không bao giờ để lại một thứ gì có thể phát tán.
Đó là hình ảnh tàn nhẫn nhưng đẹp đẽ về một sinh thể chết đi để lại một cấu trúc, không phải của bản thân nó, mà của điều đã sống trong nó. Và biết đâu, mọi sáng tạo con người cũng để lại những chiếc gai như vậy: một ý tưởng lặng lẽ mọc ra từ ký ức ai đó, gieo tiếp một mầm bào tử khác, trong khi ta, vật chủ ban đầu, đã rút lui khỏi ánh sáng.
Đó là cách các chu kỳ tiếp tục. Thứ sống trong ta đã tìm được đường đi tiếp.
5.
Khi nói rằng loài nấm Ophiocordyceps unilateralis “ra lệnh” cho kiến, đó là cách ẩn dụ để mô tả một trong những hiện tượng phức tạp và ám ảnh nhất trong sinh học: sự thao túng hành vi bởi ký sinh trùng. Điều khiến hiện tượng này trở nên đặc biệt là nấm không chỉ chiếm lấy cơ thể kiến để “sống nhờ” mà còn can thiệp vào hệ thần kinh trung ương của vật chủ, khiến nó hành động hoàn toàn trái với bản năng sinh tồn vốn có.
Trái với hình dung thông thường, Ophiocordyceps không trực tiếp tiêu diệt (hay có thể gọi là “ăn” não) hay kiểm soát hoàn toàn não kiến. Có những nghiên cứu đã chỉ ra rằng não của kiến phần lớn vẫn còn nguyên vẹn trong suốt quá trình nhiễm nấm, thậm chí cho đến sau khi kiến chết. Thay vào đó, nấm lan rộng qua cơ thể kiến và xâm chiếm các mô, đặc biệt là các sợi cơ và mô kết nối thần kinh. Tại đó nó giải phóng các enzyme và độc tố điều biến thần kinh để điều khiển các phản xạ vận động, buộc kiến thực hiện những hành vi cụ thể, như rời khỏi tổ, leo lên cao và cắn chặt vào gân lá.
Quá trình bắt đầu khi một bào tử nhỏ li ti rơi xuống và bám được vào cơ thể một con kiến hôi đi ngang qua. Nấm xuyên thủng lớp mô bảo vệ người kiến và lan rộng trong khoang cơ thể. Ở giai đoạn này, nấm chưa giết chết kiến. Ngược lại, nó duy trì sự sống để tận dụng cơ thể và cơ chế vận động của vật chủ. Khi đã chiếm lĩnh hoàn toàn bên trong, nấm tiết ra một loạt hợp chất sinh hóa có khả năng tác động trực tiếp lên hệ thần kinh. Những hợp chất này không gây độc theo cách thông thường mà tác động âm thầm: chúng làm tê liệt, hoặc làm rối loạn các trung tâm định hướng, khiến kiến mất khả năng lần theo dấu vết, tách khỏi đàn và rơi vào trạng thái lạc hướng hành vi.
Dưới ảnh hưởng của những “mệnh lệnh” sinh học này, kiến bắt đầu rời khỏi mặt đất nơi nó vốn sinh tồn và giao tiếp, để trèo dần lên những dây leo hoặc mặt dưới của các chiếc lá, đạt độ cao mà nấm cần để sinh trưởng và phát tán hiệu quả nhất. Khi đến đúng vị trí, kiến cắn xuyên qua gân lá bằng hàm của mình. Đây là một hành vi hoàn toàn không tự nhiên, tạo ra một trạng thái mà các nhà sinh học gọi là “vết khóa tử thần”: kiến bị giữ chặt trong tư thế treo ngược, bất động, chờ chết. Trong khoảnh khắc đó, cơ bắp hàm của nó bị nấm làm tê liệt, khiến nó không thể buông ra ngay cả khi muốn.
Điều khiến hiện tượng này càng đáng kinh ngạc là mức độ chính xác trong cách nấm điều khiển vật chủ. Thay vì ăn mòn toàn bộ cơ thể, nấm tránh phá hủy những mô cần thiết cho vận động và giữ cho các trung tâm thần kinh tối thiểu vẫn còn hoạt động đến tận phút cuối, chỉ để đảm bảo rằng kiến sẽ thực hiện hành vi theo đúng “lộ trình” mà nấm cần. Kiến trở thành một cỗ máy sinh học tạm thời, một phương tiện hoàn hảo để phục vụ cho sự phát triển của loài khác.
Khi kiến chết đi, nấm tiếp tục phần công việc cuối cùng của mình. Từ đầu con kiến, nơi trước đó từng chứa não bộ, mọc ra một nhánh nấm nhọn, như một chiếc gai nhỏ cắm thẳng vào không khí. Từ đó hàng triệu bào tử mới được giải phóng, lặng lẽ rơi xuống mặt đất, chờ một con vật chủ khác đi ngang qua và hít phải. Những con kiến khác, chẳng biết chuyện gì đã xảy ra, vẫn tiếp tục lặp lại vòng đời ấy một cách vô thức. Một chu kỳ sống ký sinh tiếp tục, dựa trên sự chiếm đoạt hệ thần kinh và hành vi của sinh thể khác.
Ta biết rằng một hệ thống ngoại lai, dù về mặt sinh học hay tư tưởng, có thể chiếm lấy cá thể, thao túng từ bên trong, khiến cá thể đó hành động trái với bản ngã để phục vụ một mục đích mà nó không hiểu. Chính những ý tưởng cũng như vậy: chúng bắt đầu bằng một va chạm rất nhỏ, nhưng khi đã “bám rễ” vào tâm trí, chúng có thể dẫn ta đi xa, khiến ta rời bỏ cộng đồng quen thuộc, leo lên một dây leo nào đó của tinh thần, chỉ để dừng lại, bất động, và để lại một mầm sống tiếp theo cho người đến sau.
Chẳng ai nhìn thấy gai nấm mọc từ đầu tôi, nhưng căn phòng tôi đầy sách như rừng kín bào tử. Mỗi cuốn sách là một đám mây chờ phát tán. Khách đến, người yêu đến, con tôi đến, ai đó sẽ hít phải. Tôi không truyền đạt, tôi lây nhiễm.
Và rồi tôi tự hỏi: liệu đây có thật sự là một loài ký sinh? Hay nó là một dạng cộng sinh hay hỗ sinh, như nấm Ophiocordyceps có thể từng là trong một giai đoạn tiến hóa xa xăm?
Liệu cuốn sách có thật sự chiếm lấy tôi, hay tôi đã chủ động để nó sống trong tôi? Liệu nhu cầu về sách, của hầu hết những con mọt ấy, có phải là lệch lạc, là xa lạ hóa, hay là một hình thức tồn tại, nơi con người, cũng như mọi sinh vật, đồng hành với một ý niệm, để nó sinh sôi qua ký ức, qua thời gian, qua trang sách?
Tôi không còn chắc. Nhưng tôi biết: tôi không còn đi một mình.
Và ký sinh trùng ấy, cái ý niệm về sách, có lẽ cũng đã thay đổi hình thái, trở thành cá thể đồng hành, nuôi sống tôi bằng chính cơn đói mà nó gieo.
Nếu vật ký sinh là trí tưởng tượng, là ấn tượng về thế giới (các hình ảnh, mảnh ký ức, giấc mơ, ý niệm…) thì vật chủ, những kẻ mọt sách, trở thành môi trường sống cho những hình ảnh ấy bám rễ, sống nhờ, sinh sôi.
Vậy hành động ăn bám lên bản thân người đọc, sống trong tâm trí họ, thay đổi hành vi, cảm xúc và cả ký ức của họ, có thể gọi bằng cái tên nào?
6.
Khi ta đọc một cuốn sách, nghe một câu chuyện, hay chỉ đơn giản là lướt qua một hình ảnh, một đoạn văn, một giai điệu, một phần của chúng chạm vào ta, không quá mạnh, không quá rõ, nhưng cũng không biến mất. Chúng không ở lại như một lập luận logic, một thông tin cụ thể hay một cấu thành của phát biểu, mà như một vết ánh sáng, một ấn tượng mờ, một chất khí nhẹ bay lơ lửng trong tâm trí.
Ban đầu, ta không để ý. Nó lặng lẽ “ở trọ”, tạm bợ, vô danh. Không đòi hỏi. Không gây ồn ã. Nó chỉ nằm đó, trong một căn phòng nhỏ trong tâm trí, giữa hàng ngàn thứ khác.
Nhưng rồi đến một lúc, một đêm khuya, một cuộc trò chuyện bất chợt, một giây phút chớp lóe, nó bước ra từ căn phòng ấy, không báo trước. Nó trở lại và chi phối cảm xúc của ta, thậm chí thay đổi cách ta đưa ra lựa chọn.
Ta quyết định không nói một câu mà mình đã nghĩ sẵn, vì một nhân vật trong một tiểu thuyết cũ từng nói điều tương tự và phải trả giá.
Ta yêu một ánh mắt, một dáng đi, vì nó gợi nhớ đến người con gái trong Đêm trắng.
Ta từ chối một cơ hội, vì ta cảm thấy nó sai mà không lý giải được. Và đôi khi, sau cùng, ta nhận ra: Không phải vì nó sai, mà vì đã có một ý niệm nào đó sống trong mình từ lâu, và giờ nó đang nói thay.
Những ấn tượng ấy, chúng đến không cố ý. Chúng chỉ sống nhờ vào không gian nội tâm ta mở ra cho chúng, như những kẻ ở trọ hiền lành nhưng quyết không rời đi. Chúng không trả tiền phòng, cũng không chịu rời đi khi hết hạn. Vì kỳ thực, chúng không đến để ở trọ, chúng đến để biến nơi ta ở thành nơi cư ngụ vĩnh viễn.
6bis.
Lại nữa, có những câu chuyện ta tưởng đã đọc. Những hình ảnh ta chắc rằng từng thấy. Một ngọn đồi không tên. Một khuôn mặt lạc lõng giữa hàng người xếp hàng chờ mưa tạnh. Một bàn tay chạm lên trang sách mở sẵn. Chúng sống trong trí nhớ ta, nhưng lạ thay, ta cố tìm mà không hề thấy có bản văn nào lưu giữ chúng. Không có tác giả, không có nguồn. Như thể chúng tự mọc lên trong vùng tối tâm trí.
Đó là những mộng tưởng đã thực hóa.
Sự mộng thực hóa, chúng bắt đầu như giấc mơ, những đoạn ngắt, những mô-típ rời rạc. Nhưng rồi, như một loài vi sinh vật, chúng bám rễ vào ý thức, tạo thành kết cấu cảm xúc cho những gì ta tưởng là thật. Chúng làm lệch ký ức, làm thay đổi cách ta diễn giải hiện thực. Và rồi, không biết từ lúc nào, ta không còn sống trong thế giới như nó là, mà sống trong cách những mộng tưởng ấy đã gợi mở.
Ta nghi ngờ sự ổn định, vì Kafka đã từng thì thầm rằng không có gì là hợp lý cả.
Ta không còn nhìn vào gương như một vật phản chiếu mà là cánh cổng dẫn đến thế giới song song, như Borges từng ám chỉ.
Khi ấy, giấc mộng đã thôi không còn là hư cấu. Nó đã sống ký sinh lên nhận thức, đã thực hóa, đã trở thành lớp da thứ hai của tri giác.
Kẻ mọt sách, kẻ mộng mơ, kẻ nhìn vào chữ nhiều hơn sống, tất cả đều đã trở thành môi trường dinh dưỡng cho những điều chưa từng tồn tại.
Chúng không còn ở trong sách. Chúng đã ở trong ta. Ta không còn là người đọc nữa. Ta là vật chủ.
7.
Homo phantasmacultor là một loài sinh vật bán-hữu hình, thường được nhận diện không phải qua hình dáng vật lý mà qua trầm tích ý niệm chúng để lại trong không gian. Chúng sinh sống ở những nơi có độ đặc của ngôn ngữ cao, như thư viện, phòng lưu trữ, hiệu sách cũ, các tệp và thư mục chứa bản thảo hay trang viết chưa hoàn tất, hoặc đôi khi trong các hộp giày chứa những mẩu báo cũ được cắt ra.
Loài này không giao tiếp qua lời nói rõ ràng mà qua những chuỗi liên tưởng bất chợt, những cú chạm tinh thần, và qua các tầng âm thanh không thốt thành tiếng. Vì ít tạo ra âm thanh, loài này thỉnh thoảng gây hiểu nhầm và tạo bầu không khí ái ngại cho homo sapiens (loài sinh vật ban ngày, ngủ trung bình 7-9 tiếng mỗi ngày, và đặc biệt nói nhiều).
Phantasmacultor dường như có hệ tiêu hoá ngược: chúng không hấp thụ năng lượng từ thực phẩm, ánh sáng hay chất hữu cơ mà nuôi sống bản thân bằng bóng ảnh, những hình ảnh tưởng tượng, hồi ức nửa hư nửa thật, và ký ức gián tiếp.
Hoạt động thường thấy của chúng là gieo trồng hình ảnh. Nghĩa là, khi tiếp xúc với một vật thể, chẳng hạn một bức tường cũ, một trang giấy chưa viết, hoặc một bề mặt có thể viết bất kỳ, loài này bắt đầu “thở” ra những chuỗi hình dung. Một cái cây không chỉ là cái cây; trong mắt của loài này, một cái cây là chồng chéo của mọi cái cây từng được mô tả trong văn chương, chẳng hạn, cây cô đơn của Kafka, cây trong sân nhà Proust, cây được nhớ lại từ vùng quê không có thật của một nhân vật nào đó trong Borges hoặc Márquez.
Mỗi hình ảnh thực tế trở thành một bề mặt để gieo lên các bóng ảnh. Chính các bóng ảnh đó là dưỡng chất phantasmacultor cần để tiếp tục tồn tại.
Một vài trong số chúng có trí nhớ bấp bênh và không chính xác. Không phải vì khả năng nhớ kém, mà vì chúng không phân biệt đâu là thứ đã từng xảy ra và đâu là thứ từng được tưởng tượng. Trong não của loài này, cảnh một người mẹ đang đọc sách cho con có thể chồng lên một câu hát trong Lá diêu bông, rồi nhập nhòa vào một cơn mơ thuở thiếu thời chưa từng xác định (hoặc có khi chưa từng xảy ra dưới góc nhìn của homo sapiens). Mỗi hồi ức là một mảng tranh, và tổng gộp của chúng là một kho lưu trữ không kiểm định, tức là, mọi thứ đều thật ở mức độ biểu tượng.
Phantasmacultor có hệ thống sinh sản không rõ ràng. Một số tài liệu cổ ghi nhận rằng, thay vì sinh con, loài này phân tán mảnh ký ức của mình vào người khác, thường là qua văn bản hoặc những cuộc trò chuyện kéo dài. Nếu ai đó mang về một hình ảnh lạ, một khung cảnh không ai nhớ rõ đã từng có, thì rất có thể họ đã tiếp xúc với một phantasmacultor mà không hề hay biết.
Về mặt xã hội, loài này không sống theo bầy đàn, nhưng cũng không hoàn toàn cô lập. Chúng kéo nhau về những vùng ký ức tập thể, các tales, truyền thuyết, hoặc những vùng ký ức chưa xác định trong khu vực thường được gọi là “văn hóa” theo cách hiểu của homo sapiens thông thường. Một phantasmacultor có thể dành cả đời quanh quẩn trong một hoặc vài truyện kể chưa hoàn chỉnh, hoặc “sống nhờ” vào một lá thư gập lại trong trang đầu nhật ký của ai đó từ thế kỷ trước.
Chết đối với loài này không phải là ngưng tồn tại; đúng hơn, đấy là khi không còn ai mang theo hình ảnh chúng từng gieo.
Môi trường sống của Homo phantasmacultor
Mỗi loài cần một không gian phù hợp để duy trì sự sống. Đối với loài này, “không gian sống” thường là nơi yên tĩnh, thoáng khí, có ánh sáng tốt thì càng tốt. Mấu chốt là ở đó cần có hiện diện của ngôn ngữ, có chất liệu, và khả năng kết nối với văn bản.
Homo bibliophagus, loài mọt sách ăn chữ có thể là một dạng thường gặp của homo phantasmacultor (nhưng không phải tất cả đều là, cho tới nay vẫn chưa có ai nghiên cứu phả hệ). Cả hai thường sống tốt ở những nơi như:
thư viện với mùi giấy các loại và các lối đi (nghe dị nhỉ?),
hiệu sách độc lập với các hệ phân loại khác thường,
phòng riêng đầy sách cũ không có trật tự tuyệt đối,
ổ đĩa cứng chứa những file PDF chưa mở bao giờ,
thậm chí là trong trí nhớ người khác, chẳng hạn, một câu nói từng nghe mười năm trước vẫn lặp lại một cách khó hiểu.
Không gian ấy không cần phải vật lý. Một chuỗi liên tưởng cũng có thể trở thành nơi cư trú. Và trong môi trường đó, homo phantasmacultor có thể tái sinh, phân nhánh, và tự nhân bản qua hành vi đọc, viết, liên hệ và lưu trữ.
Những người mọt sách, những kẻ yêu tiểu tiết, người sống trong ngôn ngữ và hồi tưởng, tất cả đều có thể mang một phần gien tiềm ẩn của Homo phantasmacultor.
Hoặc, nếu có một ấn tượng nào đó từng khiến bạn không thể rời mắt, một chi tiết không quan trọng trong một cuốn sách, một khung cảnh khiến bạn buồn đến mức không thể nói thành lời, có lẽ bạn đã nhiễm một bào tử phát tích từ loài này. Nó đang lớn lên, âm thầm, như một mảnh sinh vật mộng mị, gieo hình ảnh lên vùng sáng mờ của ký ức ta.
Vì sao homo phantasmacultor là loài cần bảo vệ?
Đây là loài rất hay bị ghét, thậm chí hate watching và hate following. Chúng hay bị gán những cái nhãn như “lẩn thẩn”, “lơ ngơ”, “ngáo chữ”, “mộng ngày”… nhưng thường thì chúng quá ngây thơ để nhận ra nỗi hằn học đến từ loài khác.
Chúng ta cần hiểu loài này hơn thay vì chỉ thương hại hoặc ngưỡng mộ. Mọt sách và những kẻ gieo trồng bóng ảnh nhìn chung không phải người sống lệch lạc, chỉ là chúng sống theo một nhịp khác. (Chúng có nhịp thở dài hơn, chậm hơn, không đếm bằng giờ mà bằng cảm giác kéo dài của một hình ảnh chưa rõ hình). Chúng thích gặm chữ. Chúng cộng sinh với các biểu hiện của suy nghĩ, cả vật chất lẫn phi vật chất: một con chữ gõ sai, một từ ngữ cổ điển, một cách đặt dấu chấm phẩy khiến mạch cảm xúc rẽ sang hướng khác; tất cả đối với chúng đều là các biểu hiện của suy nghĩ. Những gì người khác gọi là ngẫu nhiên, phantasmacultor gọi là tín hiệu. Những gì kẻ khác vứt đi như bản nháp, chúng giữ lại như bằng chứng của một thực tại từng được nghĩ tới.
Một số người chỉ ra điểm khác giữa Homo bibliophagus, loài mọt sách ăn chữ, và phantasmacultor. Bibliophagus vốn sống bằng cách tiêu thụ tri thức; chúng thích gom góp, tích lũy, chắt lọc từng đoạn trích, chẳng hạn, và bởi thế chúng dễ bị béo phì văn hóa (cultuobèse). Trong khi đó, phantasmacultor không tiêu hóa nội dung; chúng chăm chút cho hình ảnh tinh thần được sinh ra từ nội dung ấy. Với chúng, một cuốn sách không khép lại khi gập bìa; nó sẽ tiếp tục sống, âm thầm, dưới dạng một trạng thái, một vết xước cảm xúc, một lối đi chưa khai mở trong ký ức. Đây chỉ là cách phân biệt tương đối, vì theo người viết bài này, hai loài này có thể chỉ là hai “pha” của cùng một loài.
Và cũng như mọi sinh vật khác, phantasmacultor cần được bảo vệ, không phải vì chúng yếu ớt hay có nguy cơ tuyệt chủng. Cái chính là vì, ở đâu có chúng, ở đó có những lịch sử nhỏ chưa đọc xong hoặc đợi khai mở, có ký ức chưa được gọi tên và có những hạt mầm của một tương lai nào đó. Sự tồn tại của chúng, những sinh thể đọc chậm, nghĩ lâu và sống trong ký ức mơ hồ, là bằng chứng sống rằng thế giới này vẫn còn chỗ cho những-điều-chưa-cần-hiểu-vội.



beautiful writing, thank you Tan.