1.
Những cái bàn thô, những thanh ghế gỗ để tạm. Tại đó, nhiều tháng trước, tôi từng ngồi hàng sáng, từ tám đến mười giờ, uống Mandel Latte và hình dung trong đầu cách mình sẽ làm trong các cuộc phỏng vấn xin việc. Tôi không giỏi đa nhiệm. Mỗi lần chuẩn bị một hồ sơ, tôi sẽ ngồi vào một cái bàn kênh mà tôi gọi đùa là “chó nó lấy”, mang vài tờ giấy, cắp cây bút và bắt đầu tưởng tượng. Tôi thử nhập vai vào một phiên bản của chính mình, hẳn được làm ra cho dự án đó, nhóm nghiên cứu đó, trường đại học đó.
Trong nửa năm xin việc ấy, việc “nhập vai” dần trở thành một cách tồn tại. Tôi sống trong các câu chuyện do chính mình tự kể, đi dạo vòng quanh trường khi đầu óc quá tải. Khuôn viên chẳng có gì đẹp, nhưng cây cỏ thì đủ khiến tôi dừng lại. Tôi dùng app nhận dạng cây để phân biệt tiêu huyền, phong Na Uy hay cây đoạn. Có hôm tôi bắt gặp cả những tổ chim. Không phải để soi mói hay nghiên cứu. Đó là cái cảm giác khoan khoái được “vướng vào”. Chắc nhờ những lần như thế, không hiểu sao, tôi kinh qua được năm cuộc phỏng vấn.
Tôi gọi nửa năm đó là quãng thời gian đây ma thuật, a year of magical thinking, như cách Joan Didion từng viết. Một năm mà dòng suy nghĩ không còn tuyến tính, tôi vận hành nó theo kiểu module, mỗi module là một kỳ xin việc. Sau nhiều lần ngồi ngắm trời đất vô định giữa khoảnh sân xi măng, tôi nhận ra một hình mẫu mà mình không cố ý trở thành: một sinh thể không tên, không định vị, không mục đích rõ ràng. Cứ lang thang thơ thẩn, không ghi chép, không trình diễn, không tái hiện. Chỉ đơn giản là đang bị thế giới chạm vào, rất nhẹ.
Con người ấy là Homo reveriens. Một loài không hiện diện qua hồ sơ lý lịch, chúng rất ít để lại dấu vết trên cơ sở dữ liệu hành chính. (Cũng giống như phantasmacultor trong bài trước, tên loài này tra Google không thấy, chỉ có thể tìm thấy trong các văn bản cổ.) Loài này chỉ hiện diện khi thế giới vừa đủ yên để một vết nứt nhỏ kịp hiện ra và khoảnh thế giới ấy đủ mềm để một ai đó vướng vào mà không bị đẩy bật. Họ bị hút về phía ấy, những kẽ hở nhỏ đến mức không ai dừng lại quá ba giây để nhìn kỹ, nơi ánh sáng lạc đường, nơi không gian chậm lại như trong một giấc mơ chưa tỉnh. Chính ở đó, họ trôi qua. Nhẹ và bền như bụi.
Hình thức tồn tại ấy trông có vẻ mong manh, nhưng chính sự ngộ nhận ấy là lý do vì sao tôi viết bài này, hầu cho bạn đọc hiểu.
2.
Homo reveriens là loài mộng tưởng, chân đi nhưng không bước để đến nơi nào. Đi để giữ mình trong trạng thái đang bị thế giới chạm vào, cảm thấy mình giống như một mặt lá vừa bị gió chạm qua (họ bảo đó là “vướng gió”), một khoảnh khắc vừa được thế giới thầm thì. Trong thời đại của đo lường, tối ưu và công nghệ, họ hiện lên trước nhất như một sự trật nhịp.
Giống như chó lạc, Homo reveriens không thuộc về đâu cả. Bước lang thang không để đi đến một nơi chốn, họ chỉ cần được ở trong trạng thái đang đi. Họ không xây dựng kế hoạch, không tích luỹ địa vị, không gắn bó lâu dài với cấu trúc xã hội ổn định. Trong mắt các hệ thống hành chính, Homo reveriens là kẻ bất ổn, không thể quản lý, không định vị được (thậm chí, họ còn không bao giờ dùng rating trên các app).
Nhưng trong bản đồ của những chuyển động tâm trí, họ là một dạng sinh thể cần thiết: dạng người mà, nói cho tốt lên, mang theo những liên tưởng lạ, những kết nối ngẫu nhiên, những cái gì đó có thể bị bỏ quên. Họ có khi dừng lại trước bức tường loang lổ bị thời gian ăn mòn, ở đó có lỗ nhỏ hình bán nguyệt hắt lọt ánh chiều nghiêng. Thứ làm họ bần thần, có thể là cái cảm giác về ánh nắng hòa tan vào màu xanh trầm của lá, màu nâu phai của đất, màu đen bạc của gờ đá ốp vỉa. Tức là, có thể bẵng đi một thời gian rất lâu, họ ngoái ngược về và đặt câu hỏi về một thứ màu không có thật, một sắc độ chỉ tồn tại trong ký ức. Nhưng liệu có cái gì từng là thật?
Nếu Homo economicus là sinh thể biết hoạch định, tính toán và đo lường, Homo reveriens tồn tại trong một dạng thời gian lỏng, quá khứ và tương lai chồng lấn lên nhau như những sóng chạy ripple trên mặt nước. (Nếu như Homo economicus thường lo ngại nên đẻ hay không đẻ, Homo reveriens thậm chí không quan tâm đến làm thế nào để có em bé.)
Nói thế không có nghĩa là loài này mất phương hướng. Họ được xếp vào loài bình thản, ít khi hoảng loạn, không cuống cuồng tra bản đồ, không gọi hỏi ai đang ở đâu. Đứng lại giữa ngã ba, giữa quảng trường rộng hoặc giữa một con hẻm nhỏ có vài ba cái thùng rác đã đầy ngấp nghé, không phải vì không biết đường, chỉ là họ đang mở mình ra để lắng nghe một tín hiệu không rõ từ thế giới xung quanh. Tín hiệu ấy hẳn đến từ một tầng giao tiếp sâu hơn, ở đó thế giới và homo nói chung không nói bằng lời, mà qua nhịp, bằng sự đổi màu (chẳng hạn như ánh sáng), bằng mùi, hoặc bằng một cái bóng di chuyển ngược chiều mình.
Không rõ cái bóng đó là gì: có thể là tiếng bước chân của một con mèo đi qua mái tôn, là màu xanh bất thường của một cánh cửa, là cảm giác mình từng thấy bức tường này trong một chuyến đi Verona từ chục năm trước. Nhưng chính trong sự mơ hồ không thể gọi tên ấy, Homo reveriens cảm được hướng đi. Không cần xác minh, họ để cơ thể dẫn đường, như thể cơ thể đã lưu lại hàng ngàn biểu cảm của thế giới và khi cần, biết rẽ phải rẽ trái, biết phải dừng lại, gồi xuống bên gốc cây để nhìn một con kiến bò qua.
Rõ ràng đây là một loại định hướng không dựa trên bản đồ (sẽ nói thêm sau) mà dựa trên sự “trùng phơi”, nghĩa là khả năng được mở ra, bị ảnh hưởng, bị đặt mình trong thế có thể bị tổn thương. Người ấy bước đi không theo phương án. Một tín hiệu vừa đủ có thể khiến họ không đi tiếp, hoặc rẽ ngoặt bất ngờ. Những người khác có thể nghĩ họ hoang mang, nhưng không, họ đang nghe: nghe thế giới đang cử động dưới lớp vỏ của trật tự. Trong khoảnh khắc ấy, chính họ cũng trở thành một phần của chuyển động ấy: một dấu chấm lặng, hoặc một bước chậm trong bản nhạc thành phố vốn quá ồn.
Đó là cách mà Homo reveriens tồn tại. Họ sống được trong trạng thái không biết nhưng vẫn không sợ hãi. Sống đôi khi chỉ đơn giản là đứng lại và để thế giới đi qua. Loài người ấy không trung thành với trật tự, cũng không chống lại một cách trực diện. Lang thang không phải để thoát khỏi thế giới; họ chỉ âm thầm rời khỏi mọi hình thức ràng buộc.
Việc nghe người khác nói lắm, quá nhiều instructions, làm họ mệt. Chính trong sự lặng lẽ đó, Homo reveriens duy trì một chức năng mà không ai giao phó: giữ cho thế giới còn chỗ để tưởng tượng. Thế giới trở nên bớt cạn kiệt hơn chính là nhờ có họ, những người không nhìn sự vật như công cụ.
3.
Flâneur, kẻ đi dạo quẩn quanh và quan sát kín đáo đời sống đô thị, xuất hiện từ thế kỷ 19 trong văn chương Balzac, Flaubert và Baudelaire. Flâneur bước đi giữa đám đông nhưng luôn giữ khoảng cách, đi qua thành phố mà không để thành phố đi qua họ. Với flâneur, thế giới là một phông nền thị giác, một kho tư liệu sống động để phản tư hoặc chiêm nghiệm. Flâneur nhìn ngắm, ghi nhận và thường giữ mình trong vai trò người kể lại. Thị giác là giác quan chủ đạo, và flâneur theo nghĩa đó tự gắn mình với vai trò nhân chứng.
Cũng như flâneur, Homo reveriens không chỉ nhìn mà còn cảm. Nhưng cái cảm của flâneur bị bó buộc trong các không gian công cộng do nam giới thống trị. Việc nữ giới trở thành người quan sát độc lập, một flâneuse, vốn đã là một ý tưởng gây nghi kị và gây nguy hiểm với cấu trúc xã hội thời đó. (Phụ nữ đi lang thang thì bị coi là túng thiếu và không đứng đắn, và vì thế lại trở thành một đối tượng cho cái nhìn thiếu cảm thông từ flâneur nam giới. Suy cho cùng, flânerie thời Bell Époque, ở Paris giữa trung tâm của chủ nghĩa tiêu thụ, thì có khác gì xem diễn cảnh.)
Khác với thái độ dửng dưng của flâneur, reveriens không còn giữ vai trò quan sát, họ để cho bản thân bị cuốn vào một mức độ nhất định. Họ muốn bị “vướng”. Bởi thế, họ không nhất thiết cần ở chốn thành thị, ở nơi khang trang tráng lệ. Họ có thể hiện diện giữa phố đông, trong rừng thưa hoặc ở một vùng quê xa lạ. Thế giới không phải là đối tượng để quan sát mà là một trường sống họ có thể vướng vào. Homo reveriens không giữ khoảng cách, không đứng ngoài, không thu thập hình ảnh để diễn giải. Và họ cũng thường không kể lại gì cả. Họ sống trong từng chuyển động nhỏ, không để lại dấu vết rõ rệt, không mang theo mục tiêu tái hiện kinh nghiệm.
Sự khác nhau đó cho thấy flâneur mang theo cái nhìn hơi lạnh lùng và địa vị cao (bởi đúng, những người này có sự độc lập về tài chính và thời gian rảnh rỗi); có khả năng phân tích và trừu tượng hóa, thường gắn với một truyền thống phê bình đô thị. Ngược lại, Homo reveriens là một sinh thể nghiêng về trực giác. Sự hiện diện của lớp người này có phần mơ hồ, không chắc chắn; họ không ghi nhận để sử dụng, họ không bao giờ đánh giá sao trên Google Maps, Uber hay Grab, họ không mô tả để trình bày; họ lang thang không phải vì muốn được thấy, mà vì đang sống trong một dòng chảy mà bản thân họ cũng không thể gọi tên.
Không có khoảng cách giữa Homo reveriens và thế giới họ đi qua. Tính mơ mộng của họ không nhằm phân tích thực tại mà hòng cảm lấy những điều chưa-hình-thành. Họ không thể tường thuật lại hành trình của mình như flâneur có thể, và dĩ nhiên, cũng không để lại hồ sơ nào dày dặn như Walter Benjamin từng làm trong Dự án ngõ vòm. Điều còn lại rơi rớt trong họ không phải là những dòng cước chú và đóng mở ngoặc; nó chỉ còn là dư âm. Không rõ họ có thực sự bước đi để đi đến đâu, nhưng họ luôn nương theo chuyển động mềm của tâm trí, như một dòng nước lững lờ, không phản kháng, không lên tiếng.
4.
Homo reveriens không giữ khoảng cách, không quan sát từ xa như một kẻ ngoại cuộc, cũng không gom góp trải nghiệm để kể lại thành ký ức hay tư liệu. Từng chuyển động nhỏ đều được sống trọn, như để thế giới thấm qua mà không cản trở. (Đặc biệt, không thích phone snubbing.) Điều họ làm, chỉ đơn giản là để cho những gì gặp phải đi qua mình, như một cái tôi trong suốt, không để lại dấu vết (vì họ không cố ghi nhớ), nhưng có thể làm “đổi màu” sự vật.
Và cũng chính vì không cố giữ mình “nguyên vẹn” như một thực thể có biên giới rõ ràng, nên rất dễ vướng. Nhưng vướng, là vướng vào cái gì?
Họ vướng vào những giao diện mềm giữa bản thân và thế giới; ở đó, không còn ranh giới rạch ròi giữa “tôi” và “cái khác”. Có thể là một tiếng quạ kêu giữa thành phố, một đốm sáng nhỏ ở cuối đường đi đổ rác, hoặc một nhịp chuyển mùa “lỗi” nhưng khó nhận ra. Chính những điểm rạn nứt nhẹ của thế giới – không đủ để sụp đổ, không bùng nổ như núi Edna – lại đủ để làm lệch quỹ đạo của một dạng tri giác phi-thông-thường, nơi loài người mộng tưởng trôi lẫn. Những chỗ “không có gì”, trong mắt họ, lại chính là nơi có nhữn giọng lên tiếng, dầu nhỏ nhất.
Không bị níu giữ bởi vật thể hay dữ kiện rõ ràng, không thứ gì có thể nắm bắt, định danh, hay lưu trữ. Thứ khiến bước chân họ chững lại, ánh nhìn như bần thần, chính là những chuyển động tinh vi giữa các tầng thực tại: nơi cảm giác lướt qua như ánh sáng rọi vào đáy nước, thời gian không chảy tuyến tính mà xoắn, bện lại theo ký ức chưa thành hình, những dự cảm không rõ nguồn gốc, và các “vai” xã hội không phân biệt được đâu là nhập vai, đâu là lạc vai.
Một vết rêu mới mọc, một hơi ẩm bất thường, một âm thanh lạc điệu, tất cả đều có thể trở thành điểm neo. Vì trong những khoảnh khắc ấy, thế giới không còn vận hành như một hệ thống logic mà như một dòng cảm; ở đó, Homo reveriens nhìn thấy sự “trùng phơi”; họ nhạy với những dòng cảm ấy như một chiếc lá khô tự xoay mình trong gió.
Sự vướng vào ở họ không mang tính chiếm hữu. Họ không có nhu cầu cầm nắm, lý giải hay thuộc về. Họ không dùng iPhone, không đeo tai nghe xịn, không dùng sạc dự phòng (mặc dù, theo logic bình thường, đó phải là những món thiết yếu cho “chân đi”). Tất tật những thứ ấy không quan trọng. Họ sẽ bị hút vào những mảnh vỡ của hiện thực, để ở trong đó một lúc, như thể chỉ cần ở lại đủ lâu, không phải để ráp lại, mà để chờ – chờ cho điều chưa thành lời kia tự lên tiếng.
Trong thế giới bị tiêu chuẩn hóa về mục đích và hiệu quả của homo sapiens, và nhóm lấn át là homo economicus, hành vi “vướng vào” ấy bị xem là mất thời gian, không định hướng, không đóng góp gì cho xã hội cả. Nhưng chính nó lại là một cách kháng cự thầm lặng, một cách sống tiếp mà không làm tổn thương thêm những gì mong manh. Vướng vào, với Homo reveriens, là cách duy nhất để còn cảm được mình được sống, theo nghĩa tròn vẹn nhất, và nhẹ nhất, như một bề mặt được chạm nhẹ bởi thế giới đang thở.
Với Homo reveriens, không có những mốc thời gian rành rọt hay các thành tựu định lượng để đo lường sự tồn tại của bản thân. Họ không sống để tích lũy thành tựu, không đếm ngày bằng bảng lương hay hồ sơ công việc. Họ ghét các mẫu biểu trong CV. Họ chỉ dùng LinkedIn như một sự bắt buộc (họ không mơ mộng đến nỗi hâm dở đâu). Trong thực tại, họ không làm chủ mà cũng không bị điều khiển. Họ không phải một thực thể độc lập khép kín, mà trở thành một bề mặt, nơi các tín hiệu mỏng manh – sự hà hơi, vết rạn, bầu im lặng chực vỡ – được ghi lên như lên một màng sương.
“Vướng vào” không phải là lạc lối, càng không phải là thiên thần sa ngã. Nó là một hình thức hiện diện đặc thù, tức là, Homo reveriens không cố định bản thân trong một cấu trúc xã hội hay vai trò chức năng, họ cho phép mình tan vào những tầng lặng ít ai để ý. Khi thế giới thở, nó không phát ra âm thanh lớn. Nó thở bằng những chuyển động nhẹ nhất – vệt sáng đổi màu trên tường, tiếng côn trùng đứt quãng sau mưa, một cụm rêu bất ngờ mọc giữa khe gạch. Và Homo reveriens, với cấu trúc cảm thể mở, là một trong số ít loài còn có thể cảm nhận được những nhịp thở ấy.
Họ không cần hiểu hết cấu trúc sinh học hay vai trò sinh thái của các loài. Nhưng họ sẽ lặng người khi thấy một mảng san hô bạc trắng, vì họ nhận ra một nhịp thở đã ngừng. Họ luôn nhận ra một vết đứt âm thầm trong cách thế giới vang lên. Sự sống, trong hình dung của họ, cốt ở việc: còn có thể bị chạm, chạm mà không phòng vệ, không lý giải ngay, không xếp loại. Khi bị vướng vào, họ không còn biết rõ mình là ai, đang đi đâu, làm gì. Nhưng lúc đó, họ cảm nhận một điều khó gọi tên: mình còn mở để thế giới đi qua.
Bởi thế, một thế giới đầy những con người này, sẽ không bao giờ để cho san hô chết.
5.
Thế nào là mở để thế giới đi qua?
Khi hai cá thể của Homo reveriens gặp nhau, không có tín hiệu rõ ràng nào báo trước. Không có cuộc hẹn, không có lý do cụ thể, cũng không có nhu cầu gọi tên khoảnh khắc. Họ không bước va vào nhau với dự định trở thành gì đó; họ chỉ cùng hiện diện trong một khoảnh khắc mà thế giới mở ra một vết nứt hờ hờ, vừa đủ để cả hai cùng vướng vào. Họ gặp nhau như cách hai làn gió chạm nhau trên mặt hồ, không để lại dấu vết, nhưng làm thay đổi cả cấu trúc của một buổi chiều.
Không ai chủ động bắt chuyện trước, nhưng cũng không ai hoàn toàn thụ động. Có thể là ánh mắt nhìn cùng về một hướng, dừng lại trước cùng một viền gạch trên lối đi, hay một vết nứt trên tường, hay cùng chọn một chiếc ghế nằm khuất bên lề quảng trường. Khoảng không giữa họ là không gian để thế giới chen vào, chảy qua và tạo thành một dạng cộng hưởng. Họ không hỏi nhau “anh làm ở đâu” hay “em tên gì”; những câu hỏi đó không cần thiết, vì không ai cố giữ mình nguyên vẹn như một tiểu sử.
Không cố dựng ranh giới, hóa ra, họ dễ bị cuốn vào nhau, theo kiểu cộng trú tạm thời. Họ cùng ngồi nhìn mặt trời lặn qua những tấm kính dính bụi, cùng lắng nghe một bản nhạc vẳng ra từ quán cà phê, hoặc cùng im lặng trong khi thành phố đi qua như một con tàu không dừng lại. Sự có mặt của người kia không làm gián đoạn nhịp đi của bản thân người này. Họ không làm gì đặc biệt, nhưng mọi thứ trở nên có trọng lượng hơn khi có người kia cùng ở đó.
Họ không trao cho nhau câu chuyện trọn vẹn, cũng không bắt đầu một hành trình chung một điểm đến theo nghĩa kế hoạch hóa gia đình. Nhưng trong thời gian ấy, họ là hai điểm chạm mở, để thế giới có thể len vào và tạo ra những tầng rung khác. Họ cùng biết rằng cuộc gặp này không cần phải được tiếp nối để trở nên có giá trị. Nó đủ đầy trong chính tính chất tạm thời và lặng lẽ của nó, như một giấc mơ mà khi tỉnh dậy ta không thể kể lại, nhưng vẫn biết rằng nó đã làm điều gì đó với ta.
Và đến một lúc, không ai nói lời tạm biệt. Họ rời nhau như cách họ đến; lặng lẽ, không dấu hiệu của kết thúc. Không phải là họ không quan trọng với nhau, mà chỉ là không có ranh giới để xác định bắt đầu hay kết thúc.
Có khi nào hai cá thể Homo reveriens gặp nhau và không tách ra ngay, mà cứ bay quanh, lượn luẩn quẩn như hai con chim ruồi? Có chứ; nhưng đó không phải là hình thức gắn bó theo logic của tình cảm hay mục đích. Họ không ở lại bên nhau để làm một việc gì đó, cũng không rơi vào nhau như những cặp tình nhân trong tiểu thuyết. Họ không trụ lại theo nghĩa của cam kết; họ chỉ cùng nhau lơ lửng trong một từ trường nhẹ, mỗi đường bay là một cách thăm dò hiện diện của người kia.
Giống như hai con chim ruồi cùng phát hiện một bụi hoa, không hẹn mà gặp, không chen lấn, cũng không tách rời. Mỗi cá thể đều có hướng đi riêng, nhưng lại thấy mình vòng trở lại vì một nhịp gì đó chưa kết thúc trong không khí. Họ bay vòng qua ánh mắt người kia, không nhìn nhưng luôn biết người kia vẫn đang ở đó. Họ xoay quanh nhau, không tìm cách ghép lại thành một thể; mỗi người vẫn là một dòng riêng.
Những lần quẩn quanh như thế có thể kéo dài trong vài phút, vài buổi chiều, hoặc vài tháng không định dạng. Không ai gọi tên điều đang xảy ra; cũng không ai có nhu cầu xác định đường biên. Có những buổi họ không gặp nhau nhưng vẫn cảm được bóng nhau quanh đâu đó. Không cần tin nhắn nhiều lời, không cần dấu hiệu cụ thể; chỉ là một sự biết ngầm, rằng mình chưa hẳn đã rời khỏi nhịp xoay chung.
Có khi họ cùng đọc một cuốn sách trong hai thư viện khác nhau, cùng bước ra đường khi gió nổi lên, hoặc bất giác ngẩng đầu lên cùng lúc khi nghe một tiếng chim. Họ không sống trong nhau, nhưng họ sống gần nhau, như hai quỹ đạo không giao nhưng cứ luôn kéo lệch nhau một chút. Thì cũng là “vướng”.
Và rồi một ngày, không ai quyết định, nhưng một người bay xa hơn. Không có vụn vỡ, chỉ có một luồng không khí khác vừa kịp tràn vào. Họ không ngoái lại, cũng không mang theo tiếc nuối. Vì họ biết, nếu có lúc cần vướng vào nhau một lần nữa, thế giới sẽ lại tạo ra một bụi hoa vừa đúng mùa. Và khi ấy, họ lại có thể bay vòng qua nhau thêm lần nữa, như hai con chim ruồi trong một buổi chiều.
6.
Trong “đại gia đình” Homo vốn có mâu thuẫn và mối cọc cạch, những loài như Homo sapiens, Homo habilis, Homo erectus vốn được ghi nhận bằng hóa thạch, bằng công cụ đá, bằng vết tích của di cư và ngôn ngữ, trong khi Homo reveriens là một nhánh ngoại biên, hiếm gặp và ít được định danh. Dù không để lại dấu vết khảo cổ rõ ràng, loài này tồn tại qua một thứ di chỉ mờ hơn: sự xao động của không khí quanh một người đang ngồi bất động, ánh nhìn vô định giữa phố đông, hay những đoạn văn không có chủ ngữ lẫn không thẳng hàng được tìm thấy trong sổ tay để quên ở ga tàu.
Các nhà cổ nhân học từng tranh cãi về phả hệ của Homo reveriens. Một số cho rằng nó là hậu duệ rẽ ngang từ Homo sapiens thời hậu hiện đại, khi các chủng sống trong đô thị phát triển các cơ chế cảm thụ vượt ngoài chức năng sinh học, như thể loài người bắt đầu mọc thêm một giác quan thứ sáu để “nhận biết điều không hiện hữu”. Một số khác thì nghiêng về giả thuyết rằng Homo reveriens không bắt nguồn từ sapiens mà từ một dòng tổ tiên xa hơn, có thể từ những cộng đồng săn bắt hái lượm sống ven rừng mưa nhiệt đới, sự sinh tồn phụ thuộc vào việc cảm được luồng gió, bóng chim và tiếng nước chảy dưới tán cây.
Tuy nhiên, giới khảo mộng học không phân loại theo nghĩa sinh học mà theo cấu trúc của các dạng tồn tại. Theo các bán chuyên gia này, Homo reveriens thuộc một phân nhánh mảnh mai, mềm mại và phi tuyến tính của loài người. Giống như chim ruồi vậy, Homo reveriens không sống để lấy lãnh thổ; họ đi theo quán tính của sự xao xuyến, dừng lại nơi có nhụy của ký ức, rồi tiếp tục đi khi không gian đã quá rõ ràng.
Trong khi Homo sapiens phát triển ngôn ngữ để truyền đạt, Homo scrivens phát triển chữ viết để lưu trữ, thì Homo reveriens giữ cho mình một trạng thái ngôn ngữ chưa thành hình. Họ không kể chuyện để ghi nhớ. Thay vì phóng lớn, họ thích làm nhẹ đi các tầng lớp của trải nghiệm và để lưu lại một dư âm không rõ nghĩa nhưng đầy chất lỏng của tồn tại.
6bis.
Trong chất lỏng của tồn tại, Homo reveriens định hướng thế nào?
Cấu trúc thần kinh của loài này, nếu có thể hình dung, không được tổ chức như bản đồ, mà như mạng lưới các tín hiệu yếu. Bởi thế, họ phát triển khả năng cảm ứng với nhịp thở, ánh sáng xiên qua kẽ lá và những dao động vô cùng nhỏ trong môi trường xã hội. Họ phản ứng với thế giới như thể đang điều chỉnh mình theo các tầng cộng hưởng vi mô, thứ mà loài homo sapiens không đủ yên để cảm nhận.
Từ khi hệ thống định vị GPS lẫn Google Maps trở thành một phần quen thuộc của đời sống, nhiều homo sapiens bắt đầu đánh mất khả năng định hướng. Họ quen nghe chỉ dẫn, nhìn chấm xanh di chuyển trên màn hình và tin rằng mình biết đường. Nhưng điều họ không làm nữa, còn Homo reveriens vẫn làm, là tự vẽ bản đồ trong đầu.
Ở Homo reveriens, bản đồ là một lớp cảm giác không nhìn thấy được, nhưng luôn hiện diện, phủ lên cảnh quan như một lớp da thứ hai. Khi họ đi qua một góc phố, một cây cầu, một khúc rẽ, cơ thể họ ghi nhận những nhịp gấp khúc, những khoảng mở, những điểm trùng lặp và độ dốc ánh sáng. Tất cả được sắp xếp thành một tấm “bản đồ” (ta đành tạm gọi là thế) với cảm ứng nhiệt sống động, có thể cập nhật liên tục mà không cần vệ tinh nào. Khả năng này giống cảm giác cơ thể của một vũ công, không cần nhìn xuống vẫn biết chân mình đang đặt ở đâu. Hoặc, giống như một người thợ gốm lâu năm, tay lướt trên đất sét, không cần nhìn cũng cảm được độ mềm, tốc độ và điểm xoáy lý tưởng.
Có thể vì thế, khi đi bộ cùng, bạn sẽ nhận ra: họ thường xuyên không đi nhanh hơn, nhưng lại luôn biết khi nào nên rẽ, nên dừng hay nên đi chậm lại để một điều gì hiếm khi nhìn thấy hiện ra ở cuối đường.
7.
Trong thời gian làm việc tại Kho Lưu Trữ dưới tầng hầm của Thư viện Vô Danh (Biblioteket Uden Navn) tại thành phố Odense, Đan Mạch, tôi được phân công xử lý một loạt tài liệu bị bỏ quên trong đợt di dời sau vụ cháy kho năm 1947. Trong số đó có một hộp sắt cũ, không khóa, phủ bụi, chỉ đánh dấu đơn giản: R.17/Hr-HR, ký hiệu chưa từng xuất hiện trong hệ thống phân loại thư mục chính thức của thư viện.
Bên trong hộp là tập tài liệu thuộc về Jens Thorkild Rosengaard (1781–1835?), một học giả sống ẩn dật tại vùng Ringkøbing, bán đảo Jutland, người tự gọi mình là somniolog, nhà khảo mộng học. Ông từng cộng tác không chính thức với Viện Ngôn Ngữ Hoàng Gia Copenhagen nhưng bị loại khỏi giới hàn lâm năm 1819 do “các xu hướng nghiêng về chủ nghĩa tượng trưng không kiểm chứng và sự gán ghép mộng tưởng vào thực tế khảo cổ.”
Trong hộp lưu trữ là hơn 200 trang tài liệu rời rạc: những bản chép tay giấc mơ theo ký hiệu vòng tròn, một hệ thống mã hóa được Rosengaard gọi là nhịp điệu bán nhớ, vài lá thư không đề tên người nhận (trong đó một bức viết bằng phương ngữ Jutland cổ, ký tên là “H.R.”), và đặc biệt là một mẩu truyện không đầu đề, không tên tác giả, chỉ ghi bên lề: “trích từ hồ sơ về H. rev.”
“H. rev.”, sau khi tra cứu chéo với bản ghi chép của Viện Sưu Tầm Dạng Thức ở Aarhus, nhiều khả năng là viết tắt của Homo reveriens, tức “người-mơ”: một phân loại giả định dùng để chỉ những cá thể nằm ngoài lưới nhận thức thông thường, sống ở ngưỡng giữa giấc mơ và sự kiện.
Truyện được ghi lại này, dù không có tên, cho thấy nhiều dấu hiệu gắn liền với thời kỳ 1820-1830, khi những chú lính chì là món đồ chơi phổ biến trong giới quý tộc nhỏ tuổi tại Bắc Âu. Hình tượng người lính can trường, nghiêm mình, không dao động, dù là biểu tượng vô thức hay khuôn mẫu được nhào nặn, vẫn thường được gắn liền với những đức tính quân kỷ, tận trung và kỷ luật sắt, vốn được đề cao trong thời kỳ hậu-Napoleon.
Nhưng tài liệu mà bạn đọc sắp tiếp cận không ca ngợi lý tưởng ấy. Nó phơi bày lý tưởng ra ánh sáng lạnh lẽo, rồi đẩy vào lửa. Nó làm chệch đi lý tưởng và đốt cháy lý tưởng từ bên trong. (Nhân vật chính trong bản thảo này, một cá thể thiếc đơn độc, đã bị “vướng” vào một mô hình kể chuyện nào đó, một lưới tự sự vừa đơn giản vừa không lối thoát; lòng trung thành trở thành số phận và sự im lặng là bản án.)
Tôi không dám chắc tính xác thực của văn bản. Nhưng nếu đúng như một ghi chú bên lề ám chỉ, đây là bản ghi rò rỉ từ một cấu trúc ký ức không có ý thức, thuộc về một cá thể thiếc từng biết mơ. Văn bản sau đây là bản dịch chưa trau chuốt, từ nguyên bản tiếng Đan Mạch. Đại từ “hắn” tương ứng với ngôi thứ ba số ít, với hàm ý không mang thân phận nào, chỉ đơn giản là: người từng ở đó.
/////
Hắn được đúc vào buổi chiều muộn, khi ánh sáng xám như thiếc vỡ ra sau khung cửa kính của một xưởng đồ chơi ở ngoại ô Vienna. Người thợ là một ông già tóc bạc, tay run rẩy vì bệnh tê thấp, đã trộn nhầm tỷ lệ thiếc và chì. Thế là chú lính cuối cùng trong mẻ đúc hôm ấy sinh ra với một chân thiếu, phải chống thân bằng ý chí nhiều hơn là vật chất.
Không ai biết tên hắn. Họ chỉ gọi hắn là “Chú lính chì khuyết tật”. Nhưng chính hắn, trong bầu im lặng của thiếc lạnh, đã tự đặt tên cho mình: Otto von Kaltblut, một cái tên chỉ mình hắn biết, như thể hắn đã từng là một con người thực sự, một kỵ sĩ từng thất trận trong một cuộc chiến đã bị lịch sử quên lãng.
Người chủ mới của hắn là một cậu bé. Mỗi tối, khi căn phòng tối dần, các món đồ chơi rơi vào trạng thái bán thức. Chúng thì thầm, di chuyển khẽ, và mơ những giấc mơ mà con người không bao giờ biết được. Đó là khi nàng vũ công bằng giấy xuất hiện với tấm váy bạc và một chân nâng cao tưởng chừng như đang nhón lên khỏi mặt đất. Otto tin rằng nàng cũng chỉ có một chân như mình.
Trong thế giới giấy bồi và thiếc mỏng này, tình yêu không nảy nở như hoa mà như những vết bỏng kim loại, chậm, mà sâu, không có thuốc chữa. Nhưng Otto không thể nói. Thiếc làm gì có tiếng. Tình yêu của hắn, như bao ý niệm cao cả khác, bị hiểu lầm thành ảo tưởng.
Một đêm mưa, một bóng đen nhảy múa trong lò sưởi. Đó là tên hề giấy, một kẻ hai mặt, vừa là trò đùa, vừa là tiên tri. “Chú lính chì,” tên hề nhìn Otto bằng ánh mắt rực lửa sáp, “đừng mong chiếm lấy điều không thuộc về ngươi. Kẻ như ngươi sinh ra để đứng yên, không phải để ước mơ.”
Rồi Otto bị đẩy ra ngoài cửa sổ. Có người nói là gió. Có kẻ thì thầm là sự ghen tị của tên hề. Cậu bé ngủ say, không biết cuộc chiến đã bắt đầu.
Chiến tranh không diễn ra trong trận địa mà trong ký ức. Otto rơi xuống mương nước, rồi bị cuốn vào cống ngầm, nơi có lũ chuột mù và lời đồn về một vương quốc chìm dưới mặt đất. Ở đó, hắn bị xét xử bởi một tòa án ẩn danh, những bóng người không mặt. Tội danh: mộng tưởng vượt quá vật liệu chế tạo. Bản án: quên lãng vĩnh viễn.
Nhưng bản án không được thi hành trọn vẹn. Một đứa trẻ vô danh, trên cầu kênh, ném cần câu xuống nước. Lưỡi câu móc phải mảnh áo thiếc lạnh. Otto được kéo lên, vẫn im lặng, không phản kháng, như thể hắn đã chấp nhận mọi thăng trầm như một phần của cấu trúc bí mật mà hắn không đủ tư cách hiểu.
Và như một câu chuyện cũ được đọc lại, hắn trở về căn phòng của người chủ đầu tiên. Nhưng thời gian dù trôi không lâu đã kịp bào mòn mọi thứ. Nàng vũ công không còn đứng chỗ cũ. Lũ đồ chơi đã đổi vai, đổi vị, đổi ánh nhìn. Chỉ có lò sưởi là vẫn đỏ lửa như một trái tim không chịu nguôi.
Ngay lúc ấy, một cơn gió nhẹ chẳng ai biết từ đâu thổi tung tấm rèm cửa. Nàng vũ công giấy bay lên, xoay một vòng duy nhất trong không trung rồi rơi thẳng vào ngọn lửa, ngay cạnh Otto. Không ai thấy điều đó ngoài chính ngọn lửa, thứ gặm lấy những ước mơ mỏng manh nhất. Otto, không một giây lưỡng lự, nhảy theo.
Sáng hôm sau, người ta dọn tro trong lò. Họ tìm thấy một cục thiếc nhỏ, không hình người, không hình vật, chỉ có đường viền giống như một trái tim đang khép lại. Gần đó, một mảnh than giấy xoắn nhẹ, như cánh tay từ một vũ điệu chưa kịp bắt đầu.